[RUS FNL2-9] FK Ryazan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 31 | 35 | 9 | 32.1% |
14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 18 | 20 | 9 | 35.7% |
14 | 4 | 3 | 7 | 11 | 13 | 15 | 8 | 28.6% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 7 | 6 | 16.7% |
[RUS FNL2-7] SY Sakhalinsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 11 | 6 | 9 | 28 | 23 | 39 | 7 | 42.3% |
13 | 8 | 2 | 3 | 17 | 7 | 26 | 6 | 61.5% |
13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 16 | 13 | 9 | 23.1% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 5 | 9 | 50.0% |
FK Ryazan |
Chủ - Khách |
---|
SY SakhalinskFK Ryazan |
SY SakhalinskFK Ryazan |
FK RyazanSY Sakhalinsk |
SY SakhalinskFK Ryazan |
SY SakhalinskFK Ryazan |
FK RyazanSY Sakhalinsk |
FK RyazanSY Sakhalinsk |
SY SakhalinskFK Ryazan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 05-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 12-11-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 22-09-22 | 3 - 2 (2 - 2) | - | -0.86 | -0.18 | -0.11 | T | 0.75 | -0.57 | 0.95 | T | T |
RUS D2 | 24-07-22 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 10-10-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 04-08-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.75 | -0.22 | -0.16 | T | 0.78 | -0.80 | 0.98 | T | X |
RUS D2 | 30-05-21 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 29-10-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | B | 0.87 | -0.50 | 0.95 | B | X |
Thống kê 8 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
FK Ryazan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 11-08-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 07-07-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 1 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
RUS D2 | 01-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 25-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 11 | -0.53 | -0.30 | -0.32 | H | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
RUS D2 | 19-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS D2 | 13-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | T | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | T |
RUS D2 | 07-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
RUS D2 | 01-06-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
SY Sakhalinsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 11-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 01-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 25-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 19-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 13-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 07-06-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 01-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Ryazan |
FK Ryazan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS Cup | 20-08-2024 | Chủ | Dinamo Briansk | 2 Ngày |
RUS D2 | 25-08-2024 | Khách | FK Kolomna | 7 Ngày |
RUS D2 | 01-09-2024 | Chủ | FK Kosmos Dolgoprudny | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS Cup | 20-08-2024 | Khách | FK Kosmos Dolgoprudny | 2 Ngày |
RUS D2 | 25-08-2024 | Khách | Salyut-Energia Belgorod | 7 Ngày |
RUS D2 | 01-09-2024 | Khách | FK Oryol | 14 Ngày |