So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0
0.91
0.76
2.25
0.94
2.38
2.98
2.54
Live
0.89
0
0.81
0.85
2.25
0.85
2.53
2.91
2.43
Run
0.26
0
-0.56
-0.31
1.5
0.01
19.00
8.80
1.01
BET365Sớm
0.85
0
0.95
0.88
2.5
0.93
2.40
3.40
2.50
Live
0.82
0
0.97
0.82
2.25
0.97
2.45
3.50
2.62
Run
0.35
0
-0.48
-0.18
1.5
0.11
201.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.80
0
0.96
0.81
2.25
0.95
2.41
3.10
2.62
Live
0.96
0
0.80
0.81
2.25
0.95
2.62
3.10
2.41
Run
0.44
0
-0.64
-0.20
1.5
0.05
150.00
6.00
1.06
188betSớm
0.80
0
0.92
0.77
2.25
0.95
2.38
2.98
2.54
Live
0.90
0
0.82
0.86
2.25
0.86
2.53
2.91
2.43
Run
0.27
0
-0.55
-0.30
1.5
0.02
19.00
9.10
1.01
SbobetSớm
0.84
0
0.96
0.81
2.25
0.99
2.39
2.96
2.53
Live
0.98
0
0.82
0.81
2.25
0.99
2.56
2.96
2.36
Run
0.48
0
-0.68
-0.21
1.5
0.07
290.00
5.70
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Cianorte PR
ChủHòaKhách
Londrina PR
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cianorte PRSo Sánh Sức MạnhLondrina PR
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Paranaense League-5] Cianorte PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11524181317545.5%
531111610560.0%
6213777533.3%
622297833.3%
[BRA Paranaense League-4] Londrina PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11623161020454.5%
5302969860.0%
63217411150.0%
6312761050.0%

Thành tích đối đầu

Cianorte PR            
Chủ - Khách
Cianorte PRLondrina PR
Cianorte PRLondrina PR
Cianorte PRLondrina PR
Cianorte PRLondrina PR
Londrina PRCianorte PR
Cianorte PRLondrina PR
Londrina PRCianorte PR
Londrina PRCianorte PR
Londrina PRCianorte PR
Cianorte PRLondrina PR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Bra PL22-01-251 - 2
(1 - 1)
10 - 5-0.50-0.33-0.32B0.750.250.95BT
INT CF22-12-242 - 1
(1 - 1)
5 - 10-0.34-0.32-0.46T0.80-0.250.90TT
Bra PL21-01-241 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.48-0.34-0.33T0.840.250.86TX
Bra PL22-01-231 - 0
(1 - 0)
15 - 0-0.40-0.36-0.39T0.820.000.88TX
Bra PL06-03-221 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.50-0.34-0.28B1.000.500.76BX
Bra PL20-05-210 - 3
(0 - 3)
7 - 5---B---
Bra PL17-05-211 - 1
(1 - 0)
3 - 3---H---
Bra PL21-03-213 - 3
(1 - 2)
3 - 6---H---
Bra PL22-01-201 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.54-0.32-0.29B0.840.500.86BX
Bra PL20-01-190 - 0
(0 - 0)
- -0.34-0.32-0.49H0.90-0.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Cianorte PR            
Chủ - Khách
Azuriz FCCianorte PR
Cianorte PRParana PR
Andraus BrasilCianorte PR
Cianorte PROperario Ferroviario PR
Cianorte PRCoritiba PR
Atletico ParanaenseCianorte PR
Rio Branco PRCianorte PR
Cianorte PRLondrina PR
Independente Sao Joseense PRCianorte PR
Maringa FCCianorte PR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Bra PL15-02-252 - 0
(2 - 0)
1 - 3-0.41-0.34-0.41B0.8500.85BH
Bra PL12-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.51-0.34-0.30T0.980.50.72TX
Bra PL08-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.35-0.33-0.47B0.80-0.250.90BX
Bra PL05-02-252 - 2
(1 - 0)
4 - 11-0.40-0.31-0.44H0.9600.74HT
Bra PL02-02-254 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.45-0.31-0.38T0.980.250.72TT
Bra PL28-01-251 - 1
(0 - 1)
14 - 1-0.72-0.26-0.17H0.7310.97TX
Bra PL25-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.39-0.32-0.44B0.9600.74BX
Bra PL22-01-251 - 2
(1 - 1)
10 - 5-0.50-0.33-0.32B0.750.250.95BT
Bra PL18-01-251 - 5
(0 - 2)
5 - 4-0.34-0.34-0.47T0.83-0.250.87TT
Bra PL15-01-250 - 1
(0 - 1)
12 - 2-0.63-0.29-0.23T0.800.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Londrina PR            
Chủ - Khách
Londrina PRAtletico Paranaense
Londrina PRAndraus Brasil
Rio Branco PRLondrina PR
Londrina PRAzuriz FC
Independente Sao Joseense PRLondrina PR
Operario Ferroviario PRLondrina PR
Londrina PRParana PR
Cianorte PRLondrina PR
Londrina PRMaringa FC
Cascavel PRLondrina PR
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Bra PL15-02-250 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.31-0.33-0.520.76-0.50.94X
Bra PL12-02-252 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.76-0.24-0.150.851.250.85T
Bra PL09-02-251 - 1
(0 - 0)
6 - 5-0.26-0.31-0.590.77-0.750.93X
Bra PL05-02-252 - 1
(1 - 0)
8 - 7-0.54-0.32-0.290.850.50.85T
Bra PL02-02-252 - 1
(1 - 0)
15 - 5-0.30-0.30-0.540.85-0.50.85T
Bra PL29-01-250 - 1
(0 - 0)
10 - 6-0.61-0.31-0.230.880.750.82X
Bra PL26-01-253 - 0
(1 - 0)
5 - 9-0.48-0.33-0.340.830.250.87T
Bra PL22-01-251 - 2
(1 - 1)
10 - 5-0.50-0.33-0.32B0.750.250.95BT
Bra PL18-01-252 - 3
(1 - 1)
5 - 6-0.47-0.33-0.350.920.250.78T
Bra PL15-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Cianorte PRSo sánh số liệuLondrina PR
  • 16Tổng số ghi bàn14
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Cianorte PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Londrina PR
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Cianorte PR
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
632150.0%Xem350.0%116.7%Xem
Londrina PR
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cianorte PRThời gian ghi bànLondrina PR
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cianorte PRChi tiết về HT/FTLondrina PR
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Cianorte PRSố bàn thắng trong H1&H2Londrina PR
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cianorte PR
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Bra PL08-03-2025KháchLondrina PR15 Ngày
Londrina PR
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Bra PL08-03-2025ChủCianorte PR15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 45.5%Thắng54.5% [6]
  • [2] 18.2%Hòa18.2% [6]
  • [4] 36.4%Bại27.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng27.3% [3]
  • [1] 9.1%Hòa18.2% [2]
  • [1] 9.1%Bại9.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.55
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Cianorte PR VS Londrina PR ngày 24-02-2025 - Thông tin đội hình