[TUN Professional League 2-12] Stade Africain Menzel Bourguib |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 4 | 8 | 8 | 11 | 22 | 20 | 12 | 20.0% |
11 | 4 | 6 | 1 | 10 | 5 | 18 | 6 | 36.4% |
9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 17 | 2 | 13 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 4 | 6 | 16.7% |
[TUN Professional League 2-6] ES Hamam-Sousse |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 6 | 11 | 3 | 25 | 19 | 29 | 6 | 30.0% |
9 | 2 | 6 | 1 | 9 | 8 | 12 | 12 | 22.2% |
11 | 4 | 5 | 2 | 16 | 11 | 17 | 2 | 36.4% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
Stade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
T C | 12-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TTLd | 26-01-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.38 | -0.34 | -0.41 | B | 0.99 | 0.00 | 0.83 | B | X |
TTLd | 06-10-18 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 12-02-17 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TTLd | 05-11-16 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
T C | 07-11-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Stade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 08-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
T C | 02-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 19-01-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 04-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.38 | -0.38 | -0.38 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | X |
TTLd | 28-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | -0.31 | -0.38 | -0.51 | H | 0.95 | -0.25 | 0.65 | B | X |
TTLd | 24-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.59 | -0.34 | -0.22 | H | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | X |
TTLd | 20-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 14-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.46 | -0.38 | -0.31 | H | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | T |
TTLd | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
ES Hamam-Sousse |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 18-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 04-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.24 | -0.31 | -0.60 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | X | ||
TTLd | 29-12-24 | 2 - 6 (0 - 2) | 2 - 7 | -0.20 | -0.31 | -0.64 | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | ||
TTLd | 24-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.60 | -0.33 | -0.22 | 0.90 | 0.75 | 0.80 | H | ||
TTLd | 20-12-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 14-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.45 | -0.36 | -0.34 | 0.94 | 0.25 | 0.76 | T | ||
TTLd | 07-12-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 30-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Stade Africain Menzel Bourguib |
Stade Africain Menzel Bourguib |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |