[POR Campeonato Nacional-] Camacha |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | 5 | 16.7% |
[POR Campeonato Nacional-] Coimbroes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | 2 | 0.0% |
Camacha |
Chủ - Khách |
---|
AD Marco 09Camacha |
FC AlpendoradaCamacha |
CamachaSC Regua |
LecaCamacha |
CamachaBeira Mar |
MachicoCamacha |
CamachaGuarda FC |
CamachaSalgueiros |
U. LamasCamacha |
CamachaGondomar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 23-02-25 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 16-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.47 | -0.33 | -0.31 | B | 0.84 | 0.25 | 0.92 | B | T |
POR D3 | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
POR D3 | 02-02-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
POR D3 | 26-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
POR D3 | 19-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | H | 1.00 | 0 | 0.76 | H | X |
POR D3 | 12-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
POR D3 | 05-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 7 | -0.33 | -0.33 | -0.47 | H | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | X |
POR D3 | 15-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.50 | -0.33 | -0.29 | B | -0.99 | 0.5 | 0.81 | B | X |
POR D3 | 08-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.49 | -0.34 | -0.29 | T | 0.77 | 0.25 | 0.99 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
Coimbroes |
Chủ - Khách |
---|
CoimbroesSC Regua |
LecaCoimbroes |
CoimbroesBeira Mar |
MachicoCoimbroes |
CoimbroesGuarda FC |
SalgueirosCoimbroes |
CoimbroesU. Lamas |
CoimbroesGondomar |
Maritimo BCoimbroes |
CoimbroesCD Cinfaes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR D3 | 23-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 16-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 09-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 02-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 26-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 19-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 05-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.41 | -0.33 | -0.39 | 0.83 | 0 | 0.93 | X | ||
POR D3 | 15-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
POR D3 | 08-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật