So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.73
0
0.97
0.84
2
0.86
2.33
2.92
2.65
Live
0.68
0.25
-0.98
0.90
2
0.80
1.95
2.92
3.40
Run
-0.93
0
0.63
-0.31
0.5
0.01
13.00
1.02
11.50
BET365Sớm
-0.91
0.25
0.78
0.88
2
0.98
2.38
3.10
2.90
Live
1.00
0.5
0.85
0.98
2
0.88
1.95
3.30
3.90
Run
-0.69
0
0.57
-0.13
0.5
0.07
21.00
1.05
15.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.85
2
0.95
2.35
3.00
2.77
Live
0.64
0.25
-0.84
0.97
2
0.83
1.82
3.10
4.05
Run
-0.92
0
0.67
-0.32
0.5
0.08
7.50
1.18
5.90
188betSớm
0.74
0
0.98
0.85
2
0.87
2.33
2.92
2.65
Live
0.69
0.25
-0.97
0.91
2
0.81
1.95
2.92
3.40
Run
-0.93
0
0.64
-0.30
0.5
0.02
13.00
1.02
11.50
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.73
0.96
2
0.84
2.32
2.76
2.79
Live
0.69
0.25
-0.89
0.96
2
0.84
1.89
2.87
3.63
Run
-0.84
0
0.64
-0.24
0.5
0.10
7.80
1.15
6.50

Bên nào sẽ thắng?

Madureira
ChủHòaKhách
Nova Iguacu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MadureiraSo Sánh Sức MạnhNova Iguacu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Campeonato Carioca A-7] Madureira
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1143411815736.4%
5221428840.0%
6213767533.3%
6312731050.0%
[BRA Campeonato Carioca A-6] Nova Iguacu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
114438916636.4%
6231549633.3%
5212357440.0%
6312751050.0%

Thành tích đối đầu

Madureira            
Chủ - Khách
Nova IguacuMadureira
Nova IguacuMadureira
Nova IguacuMadureira
Nova IguacuMadureira
Nova IguacuMadureira
Nova IguacuMadureira
MadureiraNova Iguacu
MadureiraNova Iguacu
Nova IguacuMadureira
Nova IguacuMadureira
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA RJ23-02-252 - 1
(1 - 0)
0 - 7-0.46-0.34-0.35B0.940.250.76BT
BRA RJ08-02-241 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.51-0.32-0.32B0.960.500.74BX
BRA RJ09-03-234 - 0
(3 - 0)
2 - 5-0.48-0.33-0.34B0.860.250.84BT
BRA RJ13-03-223 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.40-0.32-0.39B0.850.000.91BT
BRA RJ07-03-210 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.45-0.35-0.32H0.960.250.86TX
BRA RJ04-03-181 - 1
(0 - 1)
11 - 10-0.44-0.32-0.34H-0.970.250.85TH
BRA RJ11-02-170 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.64-0.27-0.19H0.800.75-0.93TX
BRA RJ28-02-154 - 0
(3 - 0)
3 - 8-0.54-0.29-0.27T0.880.501.00TT
BRA RJ05-03-142 - 2
(1 - 0)
- -0.47-0.31-0.32H0.880.251.00TT
BRA RJ30-03-130 - 0
(0 - 0)
- -0.47-0.30-0.33H0.880.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Madureira            
Chủ - Khách
Nova IguacuMadureira
BanguMadureira
Botafogo RJMadureira
MadureiraSampaio Correa (RJ)
MadureiraCFRJ Marica RJ
Boavista S.C.Madureira
MadureiraFluminense RJ
Vasco da GamaMadureira
Portuguesa RJMadureira
MadureiraFlamengo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA RJ23-02-252 - 1
(1 - 0)
0 - 7-0.46-0.34-0.35B0.940.250.76BT
BRA RJ15-02-250 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.25-0.32-0.58T0.74-0.750.96TT
BRA RJ09-02-250 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.76-0.24-0.15T0.851.250.85TX
BRA RJ06-02-250 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.47-0.33-0.35B0.890.250.81BX
BRA RJ03-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.42-0.33-0.40T0.8100.89TX
BRA RJ30-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.56-0.31-0.28H0.800.50.90TX
BRA RJ26-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.10-0.22-0.83H0.87-1.50.83BX
BRA RJ24-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.88-0.18-0.09B0.751.750.95BX
BRA RJ19-01-252 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.53-0.32-0.30B0.900.50.80BT
BRA RJ16-01-251 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.32-0.32-0.51H0.97-0.250.73BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Nova Iguacu            
Chủ - Khách
Barcelona RONova Iguacu
Nova IguacuMadureira
Fluminense RJNova Iguacu
Volta RedondaNova Iguacu
Nova IguacuBotafogo RJ
Portuguesa RJNova Iguacu
Nova IguacuBangu
Nova IguacuBoavista S.C.
CFRJ Marica RJNova Iguacu
FlamengoNova Iguacu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Copa do Brasil26-02-251 - 4
(1 - 2)
3 - 4-----
BRA RJ23-02-252 - 1
(1 - 0)
0 - 7-0.46-0.34-0.35B0.940.250.76BT
BRA RJ16-02-252 - 0
(2 - 0)
12 - 6-0.76-0.24-0.140.831.250.87X
BRA RJ09-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.57-0.32-0.260.760.50.94X
BRA RJ07-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.24-0.30-0.600.82-0.750.88X
BRA RJ02-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.43-0.34-0.380.7400.96X
BRA RJ30-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 1-0.62-0.30-0.230.820.750.88X
BRA RJ27-01-250 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.49-0.34-0.310.780.250.92X
BRA RJ22-01-252 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.33-0.36-0.460.78-0.250.92H
BRA RJ20-01-251 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.51-0.31-0.330.970.50.73T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%

MadureiraSo sánh số liệuNova Iguacu
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Madureira
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Nova Iguacu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Madureira
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Nova Iguacu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MadureiraThời gian ghi bànNova Iguacu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    3
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MadureiraChi tiết về HT/FTNova Iguacu
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    8
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
MadureiraSố bàn thắng trong H1&H2Nova Iguacu
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Madureira
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA RJ08-03-2025KháchNova Iguacu7 Ngày
Nova Iguacu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA RJ08-03-2025ChủMadureira7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng36.4% [4]
  • [3] 27.3%Hòa36.4% [4]
  • [4] 36.4%Bại27.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 18.2%Thắng18.2% [2]
  • [2] 18.2%Hòa9.1% [1]
  • [1] 9.1%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    0.18 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.73
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 16.67%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 25.00%Hòa40.00% [4]
  • [4] 33.33%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Madureira VS Nova Iguacu ngày 02-03-2025 - Thông tin đội hình