Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
97 | Lourenço | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Éder | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Romulo Azevedo Simão | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
- | Leanderson da Silva Genésio | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Guilherme Luiz Oliveira da Silva | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
40 | Ramon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lucas Eduardo·Lima da Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.45 | |
7 | Pedro Henrique | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.43 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | erick pulga | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.76 | |
77 | Tiago Souza de Jesús Carvalho | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | |
5 | Julio Cesar Rezende | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Jean Lucas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Éverton Ribeiro | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | ![]() ![]() ![]() |
37 | Kayky da Silva Chagas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Caio Alexandre | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |