[Tajikistan Vysshaya Liga-5] FC Istiklol Dushanbe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 8 | 33.3% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-11] Khujand |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 11 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 11 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | % |
6 | 3 | 0 | 3 | 13 | 7 | 9 | 50.0% |
FC Istiklol Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TAJ L1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ L1 | 17-08-23 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ L1 | 03-04-23 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ L1 | 23-11-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ L1 | 14-08-22 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ L1 | 15-05-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | H | - | - | - | ||
TAJ SC | 08-05-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TAJ L1 | 30-11-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TAJ L1 | 03-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istiklol Dushanbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 11-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ACL2 | 03-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.16 | -0.24 | -0.72 | B | 0.81 | -1.25 | -0.99 | B | X |
TAJ L1 | 30-11-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ACL2 | 26-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | -0.83 | -0.19 | -0.10 | B | 1.00 | 1.75 | 0.82 | B | T |
TAJ L1 | 20-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ L1 | 14-11-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ACL2 | 05-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.66 | -0.27 | -0.22 | B | 0.72 | 0.75 | 0.98 | B | X |
TAJ L1 | 26-10-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ACL2 | 22-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | B | -0.95 | 0.25 | 0.77 | B | X |
ACL2 | 01-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 2 | -0.86 | -0.18 | -0.08 | B | 0.85 | 1.75 | 0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Khujand |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 20-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 10-11-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 01-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 15-10-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ L1 | 16-08-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istiklol Dushanbe |
FC Istiklol Dushanbe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |