[Puerto Rico Liga Puerto Rico-] Metropolitan FA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 7 | 11 | 50.0% |
[Puerto Rico Liga Puerto Rico-] DS Edusoccer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0.0% |
Metropolitan FA |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Metropolitan FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 16-02-25 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 15-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
PUR L | 07-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 16-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
PUR L | 10-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
PUR L | 26-10-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 20-10-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 12-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 06-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
PUR L | 29-09-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
DS Edusoccer |
Chủ - Khách |
---|
DS EdusoccerCaguas Sporting |
Puerto Rico Surf SCDS Edusoccer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PUR L | 23-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
PUR L | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Metropolitan FA |
Metropolitan FA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |