[ICP 3-] Rimini U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 13 | 66.7% |
[ICP 3-] Virtus Verona U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | 11 | 50.0% |
Rimini U19 |
Chủ - Khách |
---|
Rimini U19Virtus Verona U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 17-12-22 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rimini U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 22-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 25-01-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 29-11-24 | 3 - 1 (3 - 1) | 7 - 2 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | T | 0.98 | 1 | 0.78 | T | T |
ICP 4 | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.35 | T | 0.82 | 0.25 | 0.94 | T | X |
ICP 4 | 26-10-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ICP 4 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 12-10-24 | 2 - 6 (1 - 4) | 3 - 7 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
ICP 4 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 16 | - | - | - | B | - | - | |||
ICP 4 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
ICP 4 | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
Virtus Verona U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICP 4 | 22-02-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 08-02-25 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 18-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 30-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 23-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 16-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ICP 4 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICP 4 | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |