[CHN League 1-13] Shenzhen Juniors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | 3 | 13 | 33.3% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | 50.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 15 | 0.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 4 | 12 | 66.7% |
[CHN League 1-11] Foshan Nanshi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | 3 | 11 | 33.3% |
2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 50.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 13 | 0.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 11 | 50.0% |
Shenzhen Juniors |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Shenzhen Juniors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.31 | -0.33 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | X |
CHA D2 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | T | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.58 | -0.32 | -0.24 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | X |
CHA D2 | 29-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.49 | -0.31 | -0.35 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
CHA D2 | 16-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.76 | -0.26 | -0.19 | T | 0.85 | 1.25 | 0.75 | T | T |
CHA D2 | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.40 | -0.35 | -0.40 | H | 0.80 | 0 | 0.80 | H | H |
CHA D2 | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.48 | -0.33 | -0.34 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
CHA D2 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.33 | -0.34 | -0.48 | B | 0.85 | -0.25 | 0.85 | B | X |
CHA D2 | 17-08-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.34 | -0.31 | -0.49 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%
Foshan Nanshi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | 0.93 | 0.5 | 0.83 | X | ||
CHA D1 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | X | ||
CHA D1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D1 | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.75 | 0 | -0.99 | X | ||
CHA D1 | 05-10-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | -0.45 | -0.31 | -0.35 | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | ||
CHA D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 1 | -0.29 | -0.32 | -0.52 | 0.88 | -0.5 | 0.94 | X | ||
CHA D1 | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.33 | -0.36 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
CHA D1 | 16-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | 0.77 | -0.5 | 0.99 | X | ||
CHA D1 | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | -0.79 | -0.22 | -0.14 | 0.90 | 1.5 | 0.80 | X | ||
CHA D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.31 | -0.30 | -0.49 | 0.98 | -0.25 | 0.78 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%
Shenzhen Juniors |
Shenzhen Juniors |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 30-03-2025 | Khách | Shanghai Jiading Huilong | 14 Ngày |
CHA D1 | 06-04-2025 | Chủ | Chongqing Tonglianglong | 21 Ngày |
CHA D1 | 13-04-2025 | Chủ | Guangxi Pingguo Football Club | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D1 | 30-03-2025 | Chủ | Suzhou Dongwu | 14 Ngày |
CHA D1 | 06-04-2025 | Chủ | ShaanXi Union | 21 Ngày |
CHA D1 | 13-04-2025 | Khách | Nantong Zhiyun | 28 Ngày |