[BRA CM-] Sampaio Correa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
[BRA CM-] Imperatriz(MA) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 11 | 50.0% |
Sampaio Correa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 11-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA CM | 09-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BRA CM | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 13 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BRA CM | 02-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA CM | 07-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA D3 | 24-08-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.46 | -0.31 | -0.38 | B | 0.95 | 0.25 | 0.75 | B | X |
BRA D3 | 24-06-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 12 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | B | 0.75 | -0.25 | -0.99 | B | T |
BRA CM | 02-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | H | 0.90 | 0.50 | 0.80 | T | X |
BRA CM | 30-01-19 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA D4 | 19-03-17 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | H | 0.80 | 0.50 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Sampaio Correa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CNF | 26-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.54 | -0.32 | -0.26 | B | 0.86 | 0.5 | 0.90 | B | X |
Copa do Brasil | 19-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CNF | 13-02-25 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.54 | -0.32 | -0.26 | B | 0.84 | 0.5 | 0.92 | B | T |
BRA CNF | 04-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.48 | -0.32 | -0.32 | H | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | T |
BRA CM | 01-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 29-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 26-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CNF | 23-01-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.85 | -0.18 | -0.09 | B | 0.90 | 1.75 | 0.92 | B | T |
BRA CM | 19-01-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 15-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
Imperatriz(MA) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 22-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 02-02-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 30-01-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 25-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 15-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 11-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 09-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 13 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sampaio Correa |
Imperatriz(MA) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sampaio Correa |
Imperatriz(MA) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |