Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Maher carrizo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Claudio Echeverri | Tiền vệ | 6 | 0 | 3 | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
20 | franco mastantuono | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Lorran Lucas Pereira de Sousa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Estevao Goncalves | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |