Bên nào sẽ thắng?

Concordia
ChủHòaKhách
Rotkreuz
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ConcordiaSo Sánh Sức MạnhRotkreuz
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWI Divison 1-14] Concordia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
235993137241421.7%
123451621131425.0%
112541516111418.2%
60334830.0%
[SWI Divison 1-13] Rotkreuz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
236893044261326.1%
103431516131330.0%
133461528131123.1%
6123914516.7%

Thành tích đối đầu

Concordia            
Chủ - Khách
ConcordiaRotkreuz
RotkreuzConcordia
RotkreuzConcordia
ConcordiaRotkreuz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI PL24-02-242 - 1
(1 - 1)
- ---T---
SUI PL12-08-231 - 4
(0 - 0)
- ---T---
SUI PL26-11-223 - 4
(1 - 2)
- ---T---
SUI PL06-08-222 - 0
(0 - 0)
3 - 1---T---

Thống kê 4 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Concordia            
Chủ - Khách
BassecourtConcordia
Grasshoppers U21Concordia
LangenthalConcordia
ConcordiaFC Schotz
ConcordiaFC Schotz
LangenthalConcordia
ConcordiaFC Dietikon
KonizConcordia
ConcordiaBassecourt
solothurnConcordia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI PL24-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
SUI PL16-08-241 - 1
(1 - 0)
9 - 9---H--
SUI PL11-08-241 - 0
(1 - 0)
- ---B--
SUI PL03-08-242 - 2
(2 - 1)
- ---H--
SUI PL25-05-240 - 1
(0 - 1)
- ---B--
SUI PL18-05-243 - 1
(1 - 1)
- ---B--
SUI PL10-05-241 - 2
(1 - 0)
- ---B--
SUI PL04-05-240 - 2
(0 - 1)
- ---T--
SUI PL27-04-246 - 1
(1 - 0)
- ---T--
SUI PL20-04-243 - 2
(1 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Rotkreuz            
Chủ - Khách
Grasshoppers U21Rotkreuz
RotkreuzLangenthal
FC SchotzRotkreuz
RotkreuzBesa Biel Bienne
Grand SaconnexRotkreuz
RotkreuzGrand Saconnex
FC Black Stars BaselRotkreuz
RotkreuzFC Munsingen
SV MuttenzRotkreuz
RotkreuzFC Courtetelle
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SUI PL24-08-242 - 2
(1 - 1)
- -----
SUI PL20-08-244 - 3
(1 - 1)
- -----
SUI PL10-08-244 - 0
(0 - 0)
- -----
SUI PL03-08-242 - 2
(1 - 0)
- -----
SUI PL01-06-241 - 0
(0 - 0)
- -----
SUI PL29-05-241 - 2
(1 - 1)
- -----
SUI PL25-05-242 - 2
(1 - 2)
- -----
SUI PL18-05-242 - 4
(1 - 1)
- -----
SUI PL11-05-243 - 0
(2 - 0)
- -----
SUI PL04-05-241 - 0
(1 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

ConcordiaSo sánh số liệuRotkreuz
  • 15Tổng số ghi bàn14
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn23
  • 1.4Trung bình mất bàn2.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Concordia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Rotkreuz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Concordia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Rotkreuz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ConcordiaThời gian ghi bànRotkreuz
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ConcordiaChi tiết về HT/FTRotkreuz
  • 0
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
ConcordiaSố bàn thắng trong H1&H2Rotkreuz
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Concordia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI PL14-09-2024KháchWohlen7 Ngày
SUI PL21-09-2024ChủFC Thun U2114 Ngày
SUI PL28-09-2024Kháchsolothurn21 Ngày
Rotkreuz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SUI PL14-09-2024ChủFC Dietikon7 Ngày
SUI PL21-09-2024ChủWohlen14 Ngày
SUI PL28-09-2024KháchFC Thun U2121 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 21.7%Thắng26.1% [6]
  • [9] 39.1%Hòa34.8% [6]
  • [9] 39.1%Bại39.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 13.0%Thắng13.0% [3]
  • [4] 17.4%Hòa17.4% [4]
  • [5] 21.7%Bại26.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.61 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 37.50%Hòa18.18% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Concordia VS Rotkreuz ngày 08-09-2024 - Thông tin đội hình