[INT FRL-] China Hong Kong (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 8 | 4 | 16.7% |
[INT FRL-] Indonesia (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | 12 | 66.7% |
China Hong Kong (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
China Hong Kong (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 27-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 24-02-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT FRL | 21-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GDHKWCUP | 01-02-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EFFC | 06-12-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
EFFC | 04-12-23 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EFFC | 02-12-23 | 1 - 6 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EFFC | 30-11-23 | 0 - 11 (0 - 6) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AGSW | 28-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 18 - 1 | -0.99 | -0.09 | -0.08 | B | 0.80 | 5.75 | 0.80 | T | X |
AGSW | 25-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.93 | -0.14 | -0.07 | B | 0.81 | 2.25 | 0.89 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Indonesia (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 11-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.31 | -0.27 | -0.53 | 0.94 | -0.5 | 0.88 | H | ||
INT FRL | 08-06-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 6 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.44 | -0.99 | 0 | 0.75 | T | ||
INT FRL | 28-05-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | ||
OPAW | 11-04-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
OPAW | 08-04-23 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 22-02-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT FRL | 10-10-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.46 | -0.32 | -0.34 | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | ||
AFFWC | 12-07-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.67 | -0.27 | -0.21 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
AFFWC | 10-07-22 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | 0.93 | 3.75 | 0.77 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 80%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |