[CHN League 2-6] Shenzhen Juniors |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 23 | 13 | 9 | 76 | 46 | 82 | 6 | 51.1% |
14 | 9 | 4 | 1 | 20 | 12 | 31 | 5 | 64.3% |
13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 15 | 18 | 12 | 38.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 7 | 12 | 66.7% |
[CHN League 2-12] Hunan Billows(2006-2025) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
45 | 18 | 17 | 10 | 59 | 54 | 71 | 12 | 40.0% |
14 | 6 | 5 | 3 | 17 | 14 | 23 | 10 | 42.9% |
13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 19 | 18 | 11 | 30.8% |
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 5 | 15 | 83.3% |
Shenzhen Juniors |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Shenzhen Juniors |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFC | 17-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.39 | -0.34 | -0.43 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
CHA D2 | 11-05-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.38 | -0.34 | -0.42 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | X |
CHA D2 | 28-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 2 - 3 | -0.44 | -0.33 | -0.38 | T | 0.70 | 0 | 1.00 | T | T |
CFC | 20-04-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.42 | -0.35 | -0.38 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | X |
CHA D2 | 10-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.83 | -0.20 | -0.12 | B | 0.73 | 1.5 | 0.97 | T | X |
CHA D2 | 05-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.37 | -0.34 | -0.44 | B | 0.71 | -0.25 | 0.99 | B | H |
CHA D2 | 31-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
CHA D2 | 24-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
Hunan Billows(2006-2025) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 12-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 28-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CFC | 21-04-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 10-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 06-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 31-03-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 23-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 21-10-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Shenzhen Juniors |
Shenzhen Juniors |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 02-06-2024 | Khách | Ganzhou Ruishi | 8 Ngày |
CHA D2 | 09-06-2024 | Khách | Quanzhou Yassin | 15 Ngày |
CHA D2 | 15-06-2024 | Chủ | Shanghai Port B | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 02-06-2024 | Chủ | Guangzhou Shadow Leopard | 8 Ngày |
CHA D2 | 08-06-2024 | Chủ | Shanghai Port B | 14 Ngày |
CHA D2 | 15-06-2024 | Khách | Quanzhou Yassin | 21 Ngày |