[CHN Women's Super League-3] Guangdong(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 12 | 7 | 3 | 39 | 26 | 43 | 3 | 54.5% |
11 | 6 | 4 | 1 | 21 | 12 | 22 | 3 | 54.5% |
11 | 6 | 3 | 2 | 18 | 14 | 21 | 3 | 54.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 13 | 66.7% |
[CHN Women's Super League-10] Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 24 | 19 | 10 | 18.2% |
11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 10 | 11 | 11 | 18.2% |
11 | 2 | 2 | 7 | 7 | 14 | 8 | 10 | 18.2% |
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 8 | 2 | 0.0% |
Guangdong(W) |
Chủ - Khách |
---|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Guangdong Meizhou (W) |
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Guangdong Meizhou (W) |
Guangdong Meizhou (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
CWPL | 25-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
CWPL | 14-05-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Guangdong(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHN WC | 14-07-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN WC | 11-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN WC | 08-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 30-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CWPL | 23-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.47 | -0.32 | -0.32 | T | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | H |
CWPL | 16-06-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 0 - 3 | -0.25 | -0.31 | -0.60 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | T |
CWPL | 09-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | -0.56 | -0.34 | -0.24 | T | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | T |
CWPL | 18-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CWPL | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Yongchuan Chashan Bamboo Sea(W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CWPL | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.31 | -0.27 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
CWPL | 22-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 16-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.60 | -0.31 | -0.24 | 0.88 | 0.75 | 0.82 | |||
CWPL | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 21-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CWPL | 13-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Guangdong(W) |
Guangdong(W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 10-08-2024 | Khách | Beijing Yuhong Xiushan (W) | 7 Ngày |
CWPL | 18-08-2024 | Chủ | Hainan Qiongzhong (W) | 15 Ngày |
CWPL | 24-08-2024 | Chủ | ShanXi zhidan (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CWPL | 11-08-2024 | Chủ | Changchun Masses Properties (W) | 8 Ngày |
CWPL | 18-08-2024 | Khách | Henan Wanxianshan (W) | 15 Ngày |
CWPL | 24-08-2024 | Chủ | Wuhan Jianghan (W) | 21 Ngày |