[AUS TSA Premier League-7] Hobart Zebras |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 2 | 16 | 28 | 60 | 11 | 7 | 14.3% |
11 | 1 | 2 | 8 | 14 | 29 | 5 | 7 | 9.1% |
10 | 2 | 0 | 8 | 14 | 31 | 6 | 7 | 20.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 12 | 20 | 3 | 16.7% |
[AUS TSA Premier League-2] Glenorchy Knights FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 14 | 4 | 2 | 81 | 24 | 46 | 2 | 70.0% |
9 | 7 | 1 | 1 | 40 | 13 | 22 | 2 | 77.8% |
11 | 7 | 3 | 1 | 41 | 11 | 24 | 1 | 63.6% |
6 | 4 | 2 | 0 | 29 | 4 | 14 | 66.7% |
Hobart Zebras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 17-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA TPL | 01-09-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 6 | -0.75 | -0.20 | -0.18 | B | 0.92 | -0.67 | 0.90 | B | T |
TSA TPL | 09-07-23 | 2 - 4 (1 - 2) | 4 - 0 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | B | 0.89 | -0.25 | 0.93 | B | T |
TSA TPL | 05-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.56 | -0.25 | -0.31 | B | 0.97 | 0.75 | 0.85 | B | X |
TSA TPL | 20-08-22 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 11 | -0.24 | -0.22 | -0.65 | B | 0.88 | -1.00 | 0.88 | B | T |
TSA TPL | 25-06-22 | 4 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.89 | -0.14 | -0.09 | B | 0.88 | -0.44 | 0.94 | B | H |
TSA TPL | 09-04-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.26 | -0.23 | -0.63 | B | -0.99 | -0.75 | 0.81 | B | X |
INT CF | 06-03-22 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.85 | -0.20 | -0.15 | T | 0.75 | -0.57 | 0.85 | T | T |
TSA TPL | 28-08-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 18 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
TSA TPL | 22-05-21 | 2 - 9 (1 - 3) | 8 - 11 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 67%
Hobart Zebras |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
A FFA Cup | 27-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 7 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA TPL | 20-04-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA TPL | 13-04-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
TSA TPL | 06-04-24 | 2 - 6 (2 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
TSA TPL | 23-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 14 - 2 | -0.89 | -0.13 | -0.10 | B | 0.92 | 2.5 | 0.84 | T | X |
TSA TPL | 16-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 14 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-03-24 | 6 - 2 (3 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 24-02-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 17-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA TPL | 09-09-23 | 5 - 2 (1 - 2) | 7 - 0 | -0.81 | -0.16 | -0.14 | T | 0.97 | 2 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Glenorchy Knights FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 19-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
TSA TPL | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.33 | -0.28 | -0.53 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | X | ||
TSA TPL | 06-04-24 | 8 - 1 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
A FFA Cup | 29-03-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 23-03-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
TSA TPL | 16-03-24 | 0 - 9 (0 - 6) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-02-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-02-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TSA TPL | 16-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Hobart Zebras |
Hobart Zebras |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 11-05-2024 | Khách | Riverside Olympic | 7 Ngày |
TSA TPL | 25-05-2024 | Chủ | Devonport City | 21 Ngày |
TSA TPL | 01-06-2024 | Chủ | South Hobart | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 11-05-2024 | Khách | Devonport City | 7 Ngày |
TSA TPL | 25-05-2024 | Chủ | LAN Thurston | 21 Ngày |
TSA TPL | 01-06-2024 | Khách | Launceston City | 28 Ngày |