[ROM Cup-] Vointa Cudalbi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 | 100.0% |
[ROM Cup-] Sporting Liesti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 11 | 9 | 50.0% |
Vointa Cudalbi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vointa Cudalbi |
Chủ - Khách |
---|
Vointa CudalbiAS Viitorul Curita |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 31-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sporting Liesti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 31-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 17-11-23 | 4 - 1 (1 - 1) | - | -0.68 | -0.26 | -0.21 | 0.83 | 1 | 0.87 | T | ||
ROM D3 | 20-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 06-10-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 1 | -0.66 | -0.25 | -0.24 | 0.92 | 1 | 0.78 | T | ||
ROMC | 09-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 02-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 04-11-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.56 | -0.31 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
ROMC | 17-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 15-04-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 23-11-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | 0.79 | 0.75 | -0.97 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Vointa Cudalbi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vointa Cudalbi |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |