[ENG-S Premier League-7] Hungerford Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | 16 | 11 | 15 | 63 | 55 | 59 | 7 | 38.1% |
21 | 10 | 5 | 6 | 37 | 24 | 35 | 8 | 47.6% |
21 | 6 | 6 | 9 | 26 | 31 | 24 | 14 | 28.6% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 6 | 10 | 50.0% |
[ENG-S Premier League-5] Dorchester Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | 19 | 18 | 5 | 75 | 48 | 75 | 5 | 45.2% |
21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 21 | 47 | 4 | 66.7% |
21 | 5 | 13 | 3 | 29 | 27 | 28 | 5 | 23.8% |
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | 14 | 66.7% |
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 07-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 06-01-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 12-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG FAT | 24-11-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 21-11-15 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ENG-S PR | 15-08-15 | 2 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 31-01-15 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG-S PR | 20-09-14 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAC | 26-09-09 | 4 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungerford Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 18-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 12-04-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 05-04-25 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 29-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 22-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG-S PR | 01-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG-S PR | 25-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG-S PR | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dorchester Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 18-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 12-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 05-04-25 | 3 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 29-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 22-03-25 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 08-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 04-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG-S PR | 22-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hungerford Town |
Hungerford Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |