So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0
0.88
0.86
3
0.84
2.27
3.55
2.34
Live
-0.97
0
0.67
0.81
3
0.89
2.42
3.55
2.19
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.31
4.5
0.01
13.00
1.02
11.50
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.85
2.5
0.95
1.80
3.60
3.60
Live
0.85
-0.25
0.95
0.85
3
0.95
2.62
3.70
2.15
Run
-0.98
0
0.77
-0.20
4.5
0.13
13.00
1.05
12.00
Mansion88Sớm
0.90
0.25
0.84
0.77
2.75
0.97
2.10
3.35
2.84
Live
-0.84
0
0.68
0.85
3
0.97
2.79
3.45
2.12
Run
0.99
0
0.85
-0.23
4.5
0.09
9.80
1.10
9.40
188betSớm
0.83
0
0.89
0.87
3
0.85
2.27
3.55
2.34
Live
-0.96
0
0.68
0.82
3
0.90
2.42
3.55
2.19
Run
0.04
-0.25
-0.32
-0.33
4.5
0.05
12.00
1.03
10.00
SbobetSớm
0.95
0.25
0.87
0.83
3
0.97
2.11
3.37
2.70
Live
-0.85
0
0.69
0.85
3
0.97
2.75
3.45
2.13
Run
0.99
0
0.85
-0.23
4.5
0.09
7.30
1.19
6.90

Bên nào sẽ thắng?

Ironi Nir Ramat HaSharon
ChủHòaKhách
Maccabi Herzliya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi Nir Ramat HaSharonSo Sánh Sức MạnhMaccabi Herzliya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-16] Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32115165165751634.4%
167453025251243.8%
1641112140132125.0%
64029131266.7%
[ISR Leumit League-11] Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32136133953871140.6%
167452125251343.8%
166281828201237.5%
6213810733.3%

Thành tích đối đầu

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR CUP27-12-241 - 0
(1 - 0)
8 - 12-0.40-0.29-0.43T0.940.000.82TX
ISR D226-09-242 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.43-0.29-0.40B0.850.000.97BT
ISR LLTTC08-08-242 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.47-0.27-0.37T0.950.250.87TH
ISR D202-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.42-0.28-0.42H0.920.000.90HX
ISR D206-02-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.53-0.29-0.30H0.900.500.92TX
ISR D221-09-231 - 3
(0 - 1)
5 - 6-0.37-0.30-0.42T-0.960.000.80TT
ISR D220-04-182 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.39-0.32-0.40B0.910.000.85BX
ISR D216-02-180 - 0
(0 - 0)
0 - 6-0.43-0.32-0.37H0.750.00-0.99HX
ISR D223-10-170 - 1
(0 - 1)
11 - 6-0.54-0.31-0.27B0.850.500.91BX
ISR LLTTC13-08-170 - 0
(0 - 0)
3 - 3---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Ironi Nir Ramat HaSharon            
Chủ - Khách
Ironi Nir Ramat HaSharonKafr Qasim
Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Tel AvivIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Umm Al Fahm
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Hapoel Kfar ShalemIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Raanana
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ironi Baka El Garbiya
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Ramat Gan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D220-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.39-0.29-0.45T0.78-0.25-0.96TX
ISR CUP16-01-257 - 0
(2 - 0)
10 - 1-0.51-0.27-0.32B0.980.50.84BT
ISR D210-01-254 - 2
(1 - 1)
11 - 2-0.68-0.24-0.21B0.8410.92BT
ISR D206-01-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.65-0.26-0.24T0.9710.73TH
ISR CUP27-12-241 - 0
(1 - 0)
8 - 12-0.40-0.29-0.43T0.9400.82TX
ISR D220-12-241 - 3
(1 - 2)
8 - 4-0.47-0.27-0.38T0.930.250.89TT
ISR D213-12-241 - 4
(0 - 2)
2 - 10-0.46-0.27-0.40T-0.970.250.79TT
ISR D209-12-244 - 0
(4 - 0)
5 - 0-0.44-0.29-0.39T0.780-0.96TT
ISR CUP29-11-246 - 2
(4 - 0)
3 - 3-0.67-0.26-0.22T0.9110.79TT
ISR D208-11-240 - 4
(0 - 1)
3 - 1-0.35-0.28-0.49B0.95-0.250.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 78%

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaMaccabi Herzliya
Ironi Nir Ramat HaSharonMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba
Hapoel Ramat GanMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaMS Hapoel Lod
Hapoel Acre FCMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D224-01-251 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.29-0.30-0.560.90-0.50.80T
ISR D217-01-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.43-0.32-0.400.7800.92X
ISR D210-01-253 - 2
(2 - 0)
4 - 4-0.30-0.29-0.540.90-0.50.86T
ISR D203-01-252 - 3
(1 - 2)
3 - 9-0.36-0.31-0.490.85-0.250.85T
ISR CUP27-12-241 - 0
(1 - 0)
8 - 12-0.40-0.29-0.43T0.9400.82TX
ISR D220-12-241 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.46-0.29-0.370.980.250.84X
ISR D216-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.41-0.32-0.390.8700.95X
ISR D209-12-246 - 0
(4 - 0)
3 - 6-0.55-0.28-0.290.820.51.00T
ISR CUP01-12-242 - 0
(1 - 0)
8 - 2-----
ISR D208-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.42-0.29-0.410.8600.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Ironi Nir Ramat HaSharonSo sánh số liệuMaccabi Herzliya
  • 23Tổng số ghi bàn13
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 20Tổng số mất bàn16
  • 2.0Trung bình mất bàn1.6
  • 70.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Nir Ramat HaSharon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem14XemXem73.7%XemXem2XemXem10.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem8XemXem80%XemXem1XemXem10%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem13XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ironi Nir Ramat HaSharon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem6XemXem31.6%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
Maccabi Herzliya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem5XemXem25%XemXem
10XemXem8XemXem1XemXem1XemXem80%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem2XemXem0XemXem8XemXem20%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
641166.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi Nir Ramat HaSharonThời gian ghi bànMaccabi Herzliya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    17
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    5
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ironi Nir Ramat HaSharonChi tiết về HT/FTMaccabi Herzliya
  • 2
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    15
    15
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Ironi Nir Ramat HaSharonSố bàn thắng trong H1&H2Maccabi Herzliya
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    15
    17
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Nir Ramat HaSharon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D204-02-2025KháchHapoel Kfar Saba4 Ngày
ISR D207-02-2025ChủMaccabi Kabilio Jaffa7 Ngày
ISR D214-02-2025KháchHapoel Afula14 Ngày
Maccabi Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D204-02-2025ChủHapoel Raanana4 Ngày
ISR D207-02-2025KháchHapoel Natzrat Illit7 Ngày
ISR D214-02-2025ChủHapoel Kfar Shalem14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 34.4%Thắng40.6% [13]
  • [5] 15.6%Hòa18.8% [13]
  • [16] 50.0%Bại40.6% [13]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng18.8% [6]
  • [4] 12.5%Hòa6.3% [2]
  • [5] 15.6%Bại25.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    65 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    2.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.66
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.66
  • TB mất điểm
    0.78
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 30.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 36.36% [4]

Ironi Nir Ramat HaSharon VS Maccabi Herzliya ngày 31-01-2025 - Thông tin đội hình