[Isthmian League Premier Division-16] Whitehawk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 13 | 7 | 18 | 48 | 61 | 46 | 16 | 34.2% |
19 | 10 | 3 | 6 | 26 | 17 | 33 | 10 | 52.6% |
19 | 3 | 4 | 12 | 22 | 44 | 13 | 19 | 15.8% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 9 | 11 | 50.0% |
[Isthmian League Premier Division-19] Hendon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38 | 8 | 11 | 19 | 50 | 66 | 35 | 19 | 21.1% |
19 | 8 | 2 | 9 | 32 | 36 | 26 | 17 | 42.1% |
19 | 0 | 9 | 10 | 18 | 30 | 9 | 21 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | 0 | 0.0% |
Whitehawk |
Chủ - Khách |
---|
HendonWhitehawk |
HendonWhitehawk |
WhitehawkHendon |
WhitehawkHendon |
HendonWhitehawk |
WhitehawkHendon |
WhitehawkHendon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 26-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAC | 31-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAT | 26-10-19 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 29-07-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG RYM | 05-02-13 | 1 - 1 (1 - 1) | - | -0.25 | -0.28 | -0.59 | H | 0.87 | -0.75 | 0.95 | B | X |
ENG RYM | 27-08-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG FAC | 09-10-10 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Whitehawk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 04-01-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 28-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.45 | -0.28 | -0.38 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ENG RYM | 17-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | H | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | X |
ENG RYM | 14-12-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG RYM | 26-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 23-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Hendon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 04-01-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 18 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 28-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
ENG RYM | 26-12-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.53 | -0.27 | -0.32 | 0.87 | 0.5 | 0.89 | T | ||
ENG RYM | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 14-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 10-12-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.47 | -0.26 | -0.39 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | ||
ENG RYM | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 26-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG RYM | 23-11-24 | 9 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RYM | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Whitehawk |
Whitehawk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 18-01-2025 | Khách | Cheshunt | 7 Ngày |
ENG RYM | 25-01-2025 | Chủ | Cray Wanderers | 14 Ngày |
ENG RYM | 01-02-2025 | Khách | Potters Bar Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 14-01-2025 | Chủ | Horsham | 3 Ngày |
ENG RYM | 18-01-2025 | Chủ | Carshalton Athletic FC | 7 Ngày |
ENG RYM | 25-01-2025 | Khách | Wingate Finchley | 14 Ngày |