Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER JBH-7] Hertha Berlin U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 8 | 6 | 39 | 46 | 32 | 7 | 36.4% |
11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 22 | 15 | 8 | 36.4% |
11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 24 | 17 | 6 | 36.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 12 | 10 | 50.0% |
[GER JBH-8] Energie Cottbus U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 8 | 6 | 25 | 37 | 29 | 8 | 33.3% |
10 | 2 | 6 | 2 | 12 | 14 | 12 | 13 | 20.0% |
11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 23 | 17 | 4 | 45.5% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 12 | 8 | 33.3% |
Hertha Berlin U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.41 | -0.26 | -0.48 | H | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | X |
GER U19 | 29-10-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER U19 | 01-12-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 2 | -0.75 | -0.20 | -0.18 | T | 0.94 | -0.67 | 0.82 | T | X |
GER U19 | 02-11-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.12 | -0.17 | -0.83 | T | 0.83 | -2.00 | 0.99 | H | X |
GERJBC | 31-08-19 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER U19 | 03-12-16 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 2 | -0.83 | -0.17 | -0.12 | T | 0.76 | -0.57 | 1.00 | T | T |
GER U19 | 13-08-16 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER U19 | 03-04-16 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER U19 | 03-10-15 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GERJBC | 30-05-15 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | -0.20 | -0.25 | -0.67 | T | -0.99 | -0.75 | 0.75 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
Hertha Berlin U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 02-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER JB | 26-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 19-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GERJBC | 05-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 28-09-24 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER JB | 21-09-24 | 2 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER JB | 14-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 2 | -0.60 | -0.26 | -0.29 | H | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | T |
GERJBC | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 9 | -0.26 | -0.25 | -0.62 | T | 0.93 | -0.75 | 0.83 | T | X |
GER JB | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.41 | -0.26 | -0.48 | H | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | X |
GER JB | 18-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.72 | -0.20 | -0.20 | B | 0.81 | 1.25 | 0.95 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Energie Cottbus U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER JB | 02-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 05-10-24 | 7 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 28-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER JB | 22-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GERJBC | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | 1.00 | 0 | 0.76 | X | ||
GER JB | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.41 | -0.26 | -0.48 | H | 0.76 | -0.25 | 0.94 | B | X |
GER JB | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.26 | -0.25 | -0.62 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | X | ||
GER JB | 14-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.37 | -0.27 | -0.49 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 0%
Hertha Berlin U19 |
Hertha Berlin U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 30-11-2024 | Khách | Dynamo Dresden U19 | 7 Ngày |
GER JB | 07-12-2024 | Chủ | Hallescher FC U19 | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER JB | 30-11-2024 | Chủ | Carl Zeiss Jena U19 | 7 Ngày |
GER JB | 07-12-2024 | Khách | RB LeipzigU19 | 14 Ngày |