Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Yvan maye | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Mike Aidoo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | christos alexiou | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
13 | Matteo Motta | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | luka topalovic | Tiền vệ | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | ![]() |
11 | matteo spinacce | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Joi Xheto Nuredini | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Filippo Carbone | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lysandros Andreas Papastylianou | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
36 | Riccardo Arboscello | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Ifenna Dorgu | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |