[IND CAL League-] Police AC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 13 | 5 | 16.7% |
[IND CAL League-] Rainbow SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | 5 | 16.7% |
Police AC |
Chủ - Khách |
---|
Police ACRainbow SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFL | 20-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Police AC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFL | 27-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CFL | 19-07-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
CFL | 16-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CFL | 12-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.30 | -0.39 | H | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
CFL | 29-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CFL | 20-11-23 | 5 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CFL | 16-11-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CFL | 11-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
CFL | 04-11-23 | 2 - 2 (2 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CFL | 12-10-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Rainbow SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CFL | 22-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.42 | -0.31 | -0.39 | 0.80 | 0 | 0.96 | X | ||
CFL | 16-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CFL | 11-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.52 | -0.32 | -0.30 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | T | ||
CFL | 03-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.59 | -0.29 | -0.27 | 0.91 | 0.75 | 0.79 | X | ||
CFL | 29-06-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 11 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CFL | 28-08-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CFL | 20-08-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CFL | 12-08-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CFL | 07-08-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
CFL | 03-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Police AC |
Police AC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |