Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Helena Spajic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Ivana Rudelic | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.13 | ![]() ![]() |
22 | Anela Lubina | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | ![]() |
18 | petra mikulica | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Doris Bacic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | tea vracevic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Ana Markovic | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Ella Ljustina | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | elizabeta ejupi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | valentina metaj | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
1 | alma demiri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.22 |