[INT CF-] Frickley Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 7 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Sheffield FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 8 | 7 | 33.3% |
Frickley Athletic |
Chủ - Khách |
---|
Sheffield FCFrickley Athletic |
Frickley AthleticSheffield FC |
Frickley AthleticSheffield FC |
Sheffield FCFrickley Athletic |
Frickley AthleticSheffield FC |
Sheffield FCFrickley Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 22-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG UD1 | 13-10-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG NCC | 08-10-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG UD1 | 10-09-19 | 6 - 0 (4 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAC | 12-10-10 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ENG FAC | 09-10-10 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Frickley Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-07-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 22-03-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 19-03-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 08-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.29 | -0.28 | -0.56 | T | -0.98 | -0.5 | 0.80 | T | X |
ENG UD1 | 29-01-22 | 1 - 4 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 01-01-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.39 | -0.28 | -0.45 | B | 0.78 | -0.25 | -0.96 | B | X |
ENG UD1 | 27-12-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 11-12-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 13-11-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 30-10-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Sheffield FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 27-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 24-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.54 | -0.27 | -0.32 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | X | ||
ENG UD1 | 16-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 09-04-24 | 3 - 3 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 26-03-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 19-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.66 | -0.24 | -0.22 | 0.94 | 1 | 0.88 | T | ||
ENG UD1 | 05-03-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 03-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 13-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-12-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Frickley Athletic |
Frickley Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |