Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Ervin Zorrilla | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
- | David Zalzman | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
19 | carlos paraco | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
17 | Ely Valderrey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
- | irwin anton | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jhon Marchán | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | alvaro villete | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Nelson Hernandez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Roberto Rosales | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.23 | ![]() |
- | Andrés Ríos | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | Edgar Pardo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
22 | Mauro Maidana | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
- | Haibrany Ruiz Diaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Carlos Robles | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.09 | |
11 | Diomar Díaz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gleiker Teodoro Mendoza Barrios | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.57 | ![]() |