[FIN Women's Ykkonen-] ONS (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 6 | 7 | 33.3% |
[FIN Women's Ykkonen-] VJS Vantaa (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 | 5 | 16.7% |
ONS (w) |
Chủ - Khách |
---|
VJS Vantaa (W)ONS (W) |
ONS (W)VJS Vantaa (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN YKW | 25-09-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ONS (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 29-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 15-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 08-06-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 25-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 12-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 04-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 13-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
VJS Vantaa (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 26-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 14-06-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 05-06-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 25-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 18-05-24 | 4 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 12-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 20-04-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ONS (w) |
ONS (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN YKW | 20-07-2024 | Khách | TPS Turku (W) | 14 Ngày |
FIN YKW | 03-08-2024 | Khách | VIFK Vaasa (W) | 28 Ngày |
FIN YKW | 10-08-2024 | Khách | KTP Kotka (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN YKW | 27-07-2024 | Khách | VIFK Vaasa (W) | 21 Ngày |
FIN YKW | 03-08-2024 | Chủ | Ilott (W) | 28 Ngày |
FIN YKW | 11-08-2024 | Khách | Ilves II (W) | 36 Ngày |