Puskas Akademia FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
91Pecsi ArminThủ môn00000008.2
Thẻ đỏ
19Artem FavorovTiền vệ10000007.4
9Lamin ColleyTiền đạo20000006.74
21Jakov PuljićTiền đạo00000000
6Laros DuarteTiền vệ00000006.74
23Quentin MaceirasHậu vệ00010006.81
Thẻ vàng
24Tamás MarkekThủ môn00000000
77Kevin·MondovicsTiền đạo00000000
15Jakub PlšekTiền vệ00000006.64
22Roland SzolnokiHậu vệ21000006.51
Thẻ vàng
17Patrizio StronatiHậu vệ00000006.57
20Mikael SoisaloTiền đạo00020006.54
16Urho NissiläTiền vệ10010006.43
25Zsolt NagyHậu vệ20110005.56
Bàn thắng
10Jonathan LeviTiền đạo30030015.96
14Wojciech GollaHậu vệ00000006.6
MTK Budapest
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Rajmund MolnárTiền đạo51040006.34
17Róbert PolievkaTiền đạo20000016.59
2Benedek VarjuHậu vệ10080007.73
Thẻ vàng
25Tamás KádárHậu vệ10000006.61
5Zsombor NagyHậu vệ00000000
23Adin molnarTiền đạo00000006.52
1Patrik DemjenThủ môn00000006.11
24Ilia BeriashviliHậu vệ00010005.73
10István BognárTiền vệ00010007.18
11Marin JurinaTiền đạo00030006.51
7Zoltán StieberTiền vệ00000006.09
14artur horvathTiền vệ10010007.03
22Viktor HeiHậu vệ00000000
12Adrian Hammad CsentericsThủ môn00000000
4Dávid BobálHậu vệ00000000
3Nemanja AntonovHậu vệ00000006.48
26G. SzőkeTiền vệ00000000
18Krisztián NémethTiền đạo10000006.87
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
6Mihály KataTiền vệ00000007.01

MTK Budapest vs Puskas Akademia FC ngày 30-11-2024 - Thống kê cầu thủ