[ICE Division 4-] KH Hlidarendi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 23 | 13 | 10 | 50.0% |
[ICE Division 4-] KFS Vestmannaeyjar |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 20 | 3 | 16.7% |
KH Hlidarendi |
Chủ - Khách |
---|
KH HlidarendiKFS Vestmannaeyjar |
KFS VestmannaeyjarKH Hlidarendi |
KH HlidarendiKFS Vestmannaeyjar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 10-09-22 | 3 - 5 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D3 | 05-07-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE LCB | 19-02-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
KH Hlidarendi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
LCE D4 | 22-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.46 | -0.24 | -0.44 | B | 0.81 | 0 | 0.89 | B | X |
LCE D4 | 16-05-24 | 10 - 1 (5 - 1) | 7 - 3 | -0.60 | -0.24 | -0.32 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | T |
LCE D4 | 09-05-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 9 - 1 | -0.56 | -0.24 | -0.35 | B | 0.77 | 0.5 | 0.93 | B | T |
ICE CUP | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 15 | - | - | - | H | - | - | |||
ICE CUP | 05-04-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LCC | 23-03-24 | 4 - 3 (4 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LCC | 13-03-24 | 6 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 07-09-23 | 8 - 1 (4 - 1) | 13 - 4 | -0.51 | -0.23 | -0.38 | T | 0.97 | 0.5 | 0.85 | T | T |
LCE D4 | 31-08-23 | 6 - 3 (4 - 1) | 4 - 5 | -0.75 | -0.20 | -0.20 | B | 0.90 | 1.5 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%
KFS Vestmannaeyjar |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 31-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.13 | -0.16 | -0.86 | 0.80 | -2.25 | 0.90 | T | ||
LCE D4 | 26-05-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 06-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 16-09-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 12-09-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 09-09-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | -0.53 | -0.25 | -0.36 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | ||
LCE D3 | 06-09-23 | 6 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.76 | -0.20 | -0.17 | 0.88 | 1.5 | 0.88 | T | ||
LCE D3 | 20-08-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 16-08-23 | 6 - 1 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 12-08-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KH Hlidarendi |
KH Hlidarendi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |