[EST Cup-] Kohtla-Jarve Linnameeskond |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[EST Cup-] FC Soccernet |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 55 | 1 | 0.0% |
Kohtla-Jarve Linnameeskond |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Kohtla-Jarve Linnameeskond |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Soccernet |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST CUP | 16-08-22 | 15 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 29-06-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 24-07-21 | 21 - 0 (9 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 06-08-20 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 20-06-19 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 22-06-18 | 0 - 12 (0 - 6) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 15-06-17 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 20-07-16 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 06-09-15 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST CUP | 29-07-15 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |