Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | rachael norney | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Emily Wilson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shannon Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.47 | |
- | Sarah McFadden | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Demi Vance | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
- | Rachel Furness | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Rebecca Mckenna | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.29 | |
8 | Marissa Callaghan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.72 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Henrietta Csiszar | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.61 | |
1 | Reka szocs | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Dora Zeller | Hậu vệ | 5 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8.42 | ![]() ![]() |
- | Laura Palakovics | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |