[CHN League 2-2] Wuxi Wugou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 8 | 2 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 5 | 9 | 50.0% |
[CHN League 2-8] Haimen Codion |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | 5 | 8 | 25.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 6 | 50.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | 1 | 8 | 0.0% |
6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 9 | 6 | 16.7% |
Wuxi Wugou |
Chủ - Khách |
---|
Haimen CodionWuxi Wugou |
Wuxi WugouHaimen Codion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 26-07-22 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.22 | -0.24 | -0.69 | H | 0.90 | -1.00 | 0.80 | B | X |
CHA D2 | 02-07-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Wuxi Wugou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 23-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.28 | -0.34 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | X |
CFC | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.29 | -0.28 | -0.55 | B | 0.93 | -0.5 | 0.83 | B | X |
CHA D1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.36 | -0.30 | -0.45 | B | 0.82 | -0.25 | 1.00 | B | X |
CHA D1 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.32 | -0.32 | -0.51 | B | 0.75 | -0.5 | 0.95 | B | T |
CHA D1 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | T | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | X |
CHA D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | B | 0.83 | -0.5 | 0.99 | B | T |
CHA D1 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | B | 0.75 | 0 | -0.93 | B | X |
CHA D1 | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.33 | -0.36 | T | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | T |
CHA D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | H | 0.91 | 0.75 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%
Haimen Codion |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 22-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.42 | -0.34 | -0.38 | 0.75 | 0 | 0.95 | T | ||
CFC | 15-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.31 | -0.33 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 13-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
CHA D2 | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.75 | -0.24 | -0.16 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | X | ||
CHA D2 | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 21-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 16-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.76 | -0.26 | -0.19 | 0.85 | 1.25 | 0.75 | T | ||
CHA D2 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.26 | -0.29 | -0.65 | 0.85 | -0.75 | 0.75 | X | ||
CHA D2 | 31-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
Wuxi Wugou |
Wuxi Wugou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 09-04-2025 | Khách | Shandong Taishan B | 4 Ngày |
CHA D2 | 13-04-2025 | Chủ | Lanzhou Longyuan Athletics | 8 Ngày |
CFC | 18-04-2025 | Chủ | Nantong Zhiyun | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 09-04-2025 | Chủ | Taian Tiankuang | 4 Ngày |
CHA D2 | 13-04-2025 | Khách | Hubei Istar | 8 Ngày |
CFC | 18-04-2025 | Chủ | Guangxi Pingguo Football Club | 13 Ngày |