So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.5
0.73
0.97
2.25
0.73
1.97
3.05
3.20
Live
0.78
0.5
0.92
0.74
2
0.96
1.78
3.10
3.80
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.31
6.5
0.01
1.01
9.70
15.50
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
1.00
2.25
0.80
2.30
2.90
3.00
Live
0.95
0.5
0.85
0.97
2
0.82
1.90
3.00
4.10
Run
0.52
0
-0.70
-0.13
6.5
0.07
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
-
-
-
0.77
1.75
0.99
2.02
2.79
3.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.65
0
-0.89
-0.40
6.5
0.16
1.22
3.85
14.00
188betSớm
0.98
0.5
0.74
0.98
2.25
0.74
1.97
3.05
3.20
Live
0.81
0.5
0.91
0.75
2
0.97
1.88
3.00
3.50
Run
-0.31
0.25
0.03
-0.30
6.5
0.02
1.01
9.70
15.50
SbobetSớm
0.82
0.25
0.98
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.71
0
-0.92
-0.18
6.5
0.04
1.24
3.92
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Wuxi Wugou
ChủHòaKhách
Haimen Codion
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wuxi WugouSo Sánh Sức MạnhHaimen Codion
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 1T 1H 0B
    0T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League 2-2] Wuxi Wugou
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4220728250.0%
2110514250.0%
2110214250.0%
630355950.0%
[CHN League 2-8] Haimen Codion
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4121475825.0%
2110104650.0%
201137180.0%
613299616.7%

Thành tích đối đầu

Wuxi Wugou            
Chủ - Khách
Haimen CodionWuxi Wugou
Wuxi WugouHaimen Codion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D226-07-221 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.22-0.24-0.69H0.90-1.000.80BX
CHA D202-07-222 - 0
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Wuxi Wugou            
Chủ - Khách
Bei Li GongWuxi Wugou
Shanghai ZetianWuxi Wugou
Jiangxi Liansheng FCWuxi Wugou
Wuxi WugouChongqing Tonglianglong
Wuxi WugouDalian Zhixing
Dingnan GanlianWuxi Wugou
Wuxi WugouLiaoning Tieren
Shanghai Jiading HuilongWuxi Wugou
Wuxi WugouFoshan Nanshi
Nanjing CityWuxi Wugou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D223-03-250 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.28-0.34-0.53T0.80-0.50.90TX
CFC15-03-250 - 2
(0 - 1)
2 - 13---T--
CHA D103-11-242 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.29-0.28-0.55B0.93-0.50.83BX
CHA D126-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.36-0.30-0.45B0.82-0.251.00BX
CHA D120-10-241 - 2
(0 - 0)
0 - 7-0.32-0.32-0.51B0.75-0.50.95BT
CHA D113-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.52-0.30-0.30T0.930.50.83TX
CHA D105-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.32-0.30-0.50B0.83-0.50.99BT
CHA D129-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.43-0.32-0.37B0.750-0.93BX
CHA D122-09-244 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.46-0.33-0.36T0.960.250.74TT
CHA D115-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.60-0.29-0.23H0.910.750.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Haimen Codion            
Chủ - Khách
Shandong Taishan BHaimen Codion
Shanghai ChangningHaimen Codion
Haimen CodionShenZhen Juniors
Hunan BillowsHaimen Codion
Guangdong GZ-PowerHaimen Codion
Haimen CodionShanghai Port B
Haimen CodionGuangxi Hengchen
ShenZhen JuniorsHaimen Codion
Haimen CodionHunan Billows
Haimen CodionGuangdong GZ-Power
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D222-03-252 - 2
(1 - 1)
3 - 5-0.42-0.34-0.380.7500.95T
CFC15-03-250 - 3
(0 - 2)
2 - 9-----
CHA D220-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.31-0.33-0.510.75-0.50.95X
CHA D213-10-242 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.56-0.30-0.290.800.50.90T
CHA D206-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.75-0.24-0.160.851.250.85X
CHA D229-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 2-----
CHA D221-09-241 - 3
(0 - 1)
3 - 7-----
CHA D216-09-242 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.76-0.26-0.190.851.250.75T
CHA D207-09-241 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.26-0.29-0.650.85-0.750.75X
CHA D231-08-241 - 3
(0 - 2)
2 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Wuxi WugouSo sánh số liệuHaimen Codion
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn18
  • 1.1Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Wuxi Wugou
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Haimen Codion
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Wuxi Wugou
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Haimen Codion
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10100.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wuxi WugouThời gian ghi bànHaimen Codion
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wuxi WugouChi tiết về HT/FTHaimen Codion
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Wuxi WugouSố bàn thắng trong H1&H2Haimen Codion
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wuxi Wugou
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D209-04-2025KháchShandong Taishan B4 Ngày
CHA D213-04-2025ChủLanzhou Longyuan Athletics8 Ngày
CFC18-04-2025ChủNantong Zhiyun13 Ngày
Haimen Codion
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D209-04-2025ChủTaian Tiankuang4 Ngày
CHA D213-04-2025KháchHubei Istar8 Ngày
CFC18-04-2025ChủGuangxi Pingguo Football Club13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng25.0% [1]
  • [2] 50.0%Hòa50.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.25
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 25.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [2] 50.00%Hòa50.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

Wuxi Wugou VS Haimen Codion ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình