[Tajikistan Vysshaya Liga-1] FC Hulbuk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | % |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 1 | 100.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 6 | 10 | 50.0% |
[Tajikistan Vysshaya Liga-10] FC Istaravshan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | % |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | 4 | 16.7% |
FC Hulbuk |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
FC Hulbuk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAC | 04-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ FL | 27-08-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ FL | 20-08-20 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ FL | 14-08-20 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ FL | 06-08-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ FL | 29-07-20 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
TAJ FL | 26-07-20 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
TAJ FL | 22-07-20 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
TAJ FL | 16-07-20 | 2 - 4 (1 - 2) | 10 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-07-20 | 3 - 4 (1 - 2) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Istaravshan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TAJ L1 | 15-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 07-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 01-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 26-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 22-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 08-09-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TAJ L1 | 09-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Hulbuk |
FC Hulbuk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 28-03-2025 | Khách | CSKA Pamir Dushanbe | 13 Ngày |
TAJ L1 | 04-04-2025 | Chủ | FK Eskhata | 20 Ngày |
TAJ L1 | 11-04-2025 | Khách | Barkchi Hisor | 27 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TAJ L1 | 28-03-2025 | Chủ | FK Eskhata | 13 Ngày |
TAJ L1 | 06-04-2025 | Khách | Khujand | 22 Ngày |
TAJ L1 | 12-04-2025 | Chủ | Regar-TadAZ Tursunzoda | 28 Ngày |