Bên nào sẽ thắng?

Fc Meshakhte Tkibuli
ChủHòaKhách
FC Metalurgi Rustavi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fc Meshakhte TkibuliSo Sánh Sức MạnhFC Metalurgi Rustavi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 1H 6B
    6T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-8] Fc Meshakhte Tkibuli
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8152588812.5%
302134270.0%
5131246420.0%
614155716.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-2] FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8341121013237.5%
53118610260.0%
303044370.0%
623176933.3%

Thành tích đối đầu

Fc Meshakhte Tkibuli            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi RustaviFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte TkibuliFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D225-11-171 - 0
(0 - 0)
4 - 1---T---
GEO D222-09-175 - 0
(3 - 0)
1 - 3-0.88-0.16-0.11B0.75-0.500.95BT
GEO D220-06-171 - 4
(0 - 2)
- -0.18-0.24-0.72B0.95-1.250.75BT
GEO D229-04-175 - 0
(0 - 0)
- ---B---
GEO D214-10-161 - 0
(0 - 0)
- -0.59-0.29-0.27B0.700.500.90BX
GEO D229-08-161 - 2
(0 - 2)
- ---B---
GEO D224-04-160 - 0
(0 - 0)
- ---H---
GEO D212-11-151 - 0
(1 - 0)
- ---B---

Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Fc Meshakhte Tkibuli            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliMerani Martvili
Sabutaroti billisse BFc Meshakhte Tkibuli
FC GonioFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliDinamo Tbilisi II
Spaeri FCFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiFc Meshakhte Tkibuli
Gareji SagarejoFc Meshakhte Tkibuli
Fc Meshakhte TkibuliDinamo Batumi
IraoFc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-04-251 - 2
(0 - 0)
7 - 1-0.42-0.32-0.38B0.7800.98BT
GEO D212-04-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4---H--
GEO D206-04-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2---T--
GEO D202-04-251 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.42-0.29-0.41H0.8500.91HX
GEO D229-03-251 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.62-0.26-0.24H0.860.750.96TX
GEO D215-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.31-0.48H0.90-0.250.86BX
GEO D209-03-253 - 0
(3 - 0)
3 - 4---B--
INT CF26-01-252 - 1
(0 - 0)
- ---B--
GEO C14-08-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8---B--
GEO C21-07-241 - 1
(1 - 1)
5 - 4---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

FC Metalurgi Rustavi            
Chủ - Khách
Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviSabutaroti billisse B
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
FC Metalurgi RustaviFC Shakhtyor Karagandy
FC Metalurgi RustaviGerda Barney
FC Metalurgi RustaviFC Telavi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D216-04-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.34-0.28-0.500.98-0.250.78X
GEO D212-04-250 - 2
(0 - 1)
5 - 4-----
GEO D206-04-252 - 2
(1 - 0)
4 - 10-----
GEO D202-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.48-0.29-0.350.880.250.88X
GEO D229-03-252 - 0
(1 - 0)
10 - 1-----
GEO D216-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98X
GEO D209-03-253 - 2
(2 - 1)
2 - 0-----
INT CF19-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF05-02-255 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D116-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.38-0.29-0.450.80-0.25-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%

Fc Meshakhte TkibuliSo sánh số liệuFC Metalurgi Rustavi
  • 8Tổng số ghi bàn16
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Fc Meshakhte Tkibuli
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
421150.0%Xem125.0%375.0%Xem
FC Metalurgi Rustavi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
320166.7%Xem00.0%3100.0%Xem
Fc Meshakhte Tkibuli
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
412125.0%Xem00.0%375.0%Xem
FC Metalurgi Rustavi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3300100.0%Xem00.0%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fc Meshakhte TkibuliThời gian ghi bànFC Metalurgi Rustavi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    0
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    5
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fc Meshakhte TkibuliChi tiết về HT/FTFC Metalurgi Rustavi
  • 1
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Fc Meshakhte TkibuliSố bàn thắng trong H1&H2FC Metalurgi Rustavi
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fc Meshakhte Tkibuli
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D202-05-2025ChủFC Sioni Bolnisi4 Ngày
GEO D209-05-2025KháchLokomotiv Tbilisi11 Ngày
GEO D215-05-2025ChủSpaeri FC17 Ngày
FC Metalurgi Rustavi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D202-05-2025KháchMerani Martvili4 Ngày
GEO D209-05-2025ChủSamtredia11 Ngày
GEO D215-05-2025KháchSabutaroti billisse B17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng37.5% [3]
  • [5] 62.5%Hòa50.0% [3]
  • [2] 25.0%Bại12.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 25.0%Hòa37.5% [3]
  • [1] 12.5%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+16.67% [1]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [4] 66.67%Hòa50.00% [3]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [1]

Fc Meshakhte Tkibuli VS FC Metalurgi Rustavi ngày 28-04-2025 - Thông tin đội hình