[ENG-S Division One-] Real Bedford |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 6 | 13 | 66.7% |
[ENG-S Division One-] Stotfold FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 50.0% |
Real Bedford |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Real Bedford |
Chủ - Khách |
---|
Real BedfordBerkhamsted Town |
Real BedfordLeighton Town |
Enfield 1893Real Bedford |
Bowers PitseaReal Bedford |
Real BedfordLeighton Town |
WalthamstowReal Bedford |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 14-01-25 | 5 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG SD1 | 12-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | H | 0.78 | 2 | 0.92 | T | X |
ENG SD1 | 30-10-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 20-09-24 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Stotfold FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG SD1 | 05-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.57 | -0.30 | -0.28 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | X | ||
ENG SD1 | 14-01-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 02-12-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | 0.78 | 0 | 0.92 | T | ||
ENG FAT | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 10-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 6 | -0.43 | -0.27 | -0.45 | 0.90 | 0 | 0.80 | T | ||
ENG SD1 | 26-03-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-21 | 1 - 6 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 17-09-11 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Real Bedford |
Real Bedford |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |