Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[ARM First League-7] Ararat Yerevan II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 1 | 9 | 38 | 37 | 25 | 7 | 44.4% |
9 | 4 | 0 | 5 | 19 | 21 | 12 | 7 | 44.4% |
9 | 4 | 1 | 4 | 19 | 16 | 13 | 5 | 44.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 15 | 7 | 33.3% |
[ARM First League-2] BKMA II |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 16 | 1 | 2 | 58 | 19 | 49 | 2 | 84.2% |
9 | 7 | 1 | 1 | 29 | 6 | 22 | 2 | 77.8% |
10 | 9 | 0 | 1 | 29 | 13 | 27 | 1 | 90.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 4 | 12 | 66.7% |
Ararat Yerevan II |
Chủ - Khách |
---|
BKMA IIArarat Yerevan II |
Ararat Yerevan IIBKMA II |
BKMA IIArarat Yerevan II |
Ararat Yerevan IIBKMA II |
BKMA IIArarat Yerevan II |
Ararat Yerevan IIBKMA II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 27-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM D2 | 16-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM D2 | 30-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | -0.68 | -0.22 | -0.21 | B | -0.97 | -0.80 | 0.79 | B | T |
ARM D2 | 23-05-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ARM D2 | 17-03-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.39 | -0.25 | -0.48 | B | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | X |
ARM D2 | 02-10-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Ararat Yerevan II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 07-04-25 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 01-04-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 25-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ARM D2 | 17-03-25 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 10-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 25-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 15-11-24 | 0 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 03-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ARM D2 | 29-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ARM D2 | 23-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BKMA II |
Chủ - Khách |
---|
BKMA IINikarm |
MIKA AshtarakBKMA II |
BKMA IIFC Noah B |
Pyunik BBKMA II |
BKMA IIArarat-Armenia B |
FC West ArmeniaBKMA II |
Bentonit IdzhevanBKMA II |
AndranikBKMA II |
BKMA IIFC Syunik |
Lernayin ArtsakhBKMA II |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ARM D2 | 07-04-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 30-03-25 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 24-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 16-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 11-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 29-11-24 | 1 - 6 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 03-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ARM D2 | 29-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ararat Yerevan II |
Ararat Yerevan II |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |