Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Axel Kei | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Gio Calderon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zavier gozo | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() |
81 | griffin dillon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | owen anderson | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | ![]() ![]() |
- | Noel Caliskan | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Malcolm johnston | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | ![]() |
- | Lukas Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | alexis moreno | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | ![]() |
45 | Blake Pope | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | Trey Muse | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
90 | Reo Griffiths | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |