Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER Bundesliga 5-] Niendorfer TSV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 7 | 33.3% |
[GER Bundesliga 5-] SC Concordia Hamburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 9 | 10 | 50.0% |
Niendorfer TSV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 25-11-23 | 2 - 4 (0 - 3) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 06-08-23 | 6 - 2 (3 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 05-05-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 13-11-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 18-04-22 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 04-03-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 16-02-20 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 25-08-19 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 31-08-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 05-11-17 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Niendorfer TSV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 27-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER D5 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER D5 | 13-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.40 | -0.27 | -0.48 | B | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | X |
GER D5 | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 28-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 22-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER D5 | 15-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GER D5 | 08-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.75 | -0.21 | -0.20 | T | 0.94 | 1.5 | 0.76 | T | T |
GER D5 | 03-09-24 | 5 - 2 (4 - 2) | - | -0.54 | -0.26 | -0.35 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
GER D5 | 01-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
SC Concordia Hamburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 25-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 19-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 11-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 06-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 27-09-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 22-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 13-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 07-09-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 1 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 03-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.77 | -0.20 | -0.19 | 0.83 | 1.5 | 0.87 | X | ||
GER D5 | 30-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Niendorfer TSV |
Niendorfer TSV |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |