[ENG FA Trophy-] Oxford City |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 9 | 7 | 33.3% |
[ENG FA Trophy-] Hadley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 16 | 8 | 16 | 83.3% |
Oxford City |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Oxford City |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 30-11-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 2 | -0.66 | -0.25 | -0.21 | T | 0.96 | 1 | 0.86 | T | T |
ENG CN | 26-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 0 - 8 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | B | 0.80 | 0.5 | -0.98 | B | T |
ENG CN | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | B | 0.77 | 0.25 | 0.99 | B | T |
ENG CN | 19-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | B | 0.85 | -0.25 | 0.97 | B | T |
ENG FAT | 16-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG CN | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | H | 0.98 | 0 | 0.84 | H | X |
ENG CN | 05-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.60 | -0.27 | -0.26 | T | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | X |
ENG CN | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | H | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG CN | 26-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.81 | 0.25 | -0.99 | T | T |
ENG CN | 22-10-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 8 - 1 | -0.41 | -0.29 | -0.42 | B | 0.91 | 0 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%
Hadley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 26-10-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 05-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 21-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 13-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 23-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 13 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 16-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG SD1 | 09-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Oxford City |
Oxford City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |