[Bra Pia-] Tupynambas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 1 | 16 | 83.3% |
[Bra Pia-] Contagem EC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 4 | 9 | 33.3% |
Tupynambas |
Chủ - Khách |
---|
Contagem ECTupynambas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Tupynambas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 13-10-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 08-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 29-09-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 22-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 18-09-24 | 8 - 0 (3 - 0) | 14 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CM | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 08-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 01-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
BRB MG | 07-06-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Contagem EC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA CM | 19-10-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 02-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 26-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 18-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 14-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 27-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 13-11-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BRA CM | 07-11-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tupynambas |
Contagem EC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tupynambas |
Contagem EC |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |