So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.98
-0.25
0.83
0.85
3.75
0.95
2.88
3.75
2.00
Live
0.98
-0.25
0.83
0.87
3.5
0.92
2.90
3.60
2.00
Run
0.60
0
-0.77
-0.21
5.5
0.14
101.00
10.00
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Arka Gdynia (Youth)
ChủHòaKhách
Gornik Zabrze (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Arka Gdynia (Youth)So Sánh Sức MạnhGornik Zabrze (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Mloda Ekstraklasa-14] Arka Gdynia (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2456134154211420.8%
123272225111325.0%
122461929101416.7%
62221212833.3%
[POL Mloda Ekstraklasa-7] Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241059484035741.7%
12642271522650.0%
124172125131133.3%
631213101050.0%

Thành tích đối đầu

Arka Gdynia (Youth)            
Chủ - Khách
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME28-09-240 - 0
(0 - 0)
14 - 3---H---
POL ME26-05-241 - 2
(1 - 2)
4 - 11-0.48-0.26-0.39B0.960.250.86BX
POL ME12-11-232 - 0
(1 - 0)
- ---B---
POL ME11-03-230 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.40-0.26-0.45B0.990.000.77BX
POL ME28-08-222 - 1
(0 - 0)
6 - 2---B---
POL ME13-03-221 - 1
(0 - 1)
- ---H---
POL ME05-09-211 - 2
(1 - 2)
- ---T---
POL ME14-03-210 - 0
(0 - 0)
- ---H---
POL ME05-09-201 - 0
(0 - 0)
- ---B---
POL ME30-10-190 - 2
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Arka Gdynia (Youth)            
Chủ - Khách
Odra Opole YouthArka Gdynia (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Pogon Szczecin(Youth)
Arka Gdynia (Youth)Zaglebie Lubin (Youth)
Legia Warszawa (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Slask Wroclaw U21Arka Gdynia (Youth)
Lech Poznan (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth
Arka Gdynia (Youth)Stal Rzeszow Youth
Lechia Gdansk (Youth)Arka Gdynia (Youth)
Arka Gdynia (Youth)Warta Poznan Youth
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME28-03-252 - 0
(1 - 0)
6 - 6---B--
POL ME22-03-254 - 2
(1 - 1)
4 - 8-0.44-0.30-0.40T0.7500.95TT
POL ME15-03-251 - 3
(1 - 2)
9 - 6---B--
POL ME08-03-251 - 3
(1 - 0)
10 - 4-0.79-0.20-0.17T0.791.50.91TT
POL ME01-03-252 - 2
(2 - 0)
5 - 13---H--
POL ME30-11-242 - 2
(0 - 1)
- ---H--
POL ME23-11-243 - 1
(2 - 0)
3 - 4---T--
POL ME17-11-240 - 2
(0 - 1)
1 - 7-0.39-0.26-0.47B0.82-0.250.94BX
POL ME10-11-242 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.51-0.25-0.38B0.780.250.92BX
POL ME31-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 5---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Gornik Zabrze (Youth)            
Chủ - Khách
Legia Warszawa (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Slask Wroclaw U21
Gornik Zabrze (Youth)Lech Poznan (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Escola Varsovia Warszawa Youth
Stal Rzeszow YouthGornik Zabrze (Youth)
Lechia Gdansk (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Warta Poznan Youth
Wisla Krakow (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Gornik Zabrze (Youth)Cracovia Krakow (Youth)
Jagiellonia Bialystok (Youth)Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL ME22-03-253 - 1
(1 - 0)
9 - 9-0.75-0.21-0.200.751.250.95T
POL ME16-03-252 - 0
(1 - 0)
8 - 5-----
POL ME08-03-252 - 2
(2 - 0)
5 - 5-0.42-0.27-0.460.9400.76T
POL ME01-03-252 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.40-0.27-0.470.75-0.250.95X
POL ME30-11-243 - 2
(2 - 1)
4 - 4-----
POL ME24-11-241 - 4
(1 - 1)
4 - 2-0.36-0.26-0.530.80-0.50.90T
POL ME17-11-246 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.56-0.27-0.290.790.50.97T
POL ME09-11-243 - 1
(0 - 0)
- -----
POL ME31-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.52-0.26-0.340.920.50.78X
POL ME26-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 10-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

Arka Gdynia (Youth)So sánh số liệuGornik Zabrze (Youth)
  • 17Tổng số ghi bàn23
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.3
  • 19Tổng số mất bàn17
  • 1.9Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Arka Gdynia (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Gornik Zabrze (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Arka Gdynia (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Gornik Zabrze (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Arka Gdynia (Youth)Thời gian ghi bànGornik Zabrze (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    20
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    9
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Arka Gdynia (Youth)Chi tiết về HT/FTGornik Zabrze (Youth)
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    17
    19
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Arka Gdynia (Youth)Số bàn thắng trong H1&H2Gornik Zabrze (Youth)
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    17
    20
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Arka Gdynia (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME12-04-2025KháchPolonia Warszawa (Youth)7 Ngày
POL ME26-04-2025ChủJagiellonia Bialystok (Youth)21 Ngày
POL ME03-05-2025KháchCracovia Krakow (Youth)28 Ngày
Gornik Zabrze (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL ME12-04-2025ChủOdra Opole Youth7 Ngày
POL ME26-04-2025ChủPogon Szczecin(Youth)21 Ngày
POL ME03-05-2025KháchPolonia Warszawa (Youth)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 20.8%Thắng41.7% [10]
  • [6] 25.0%Hòa20.8% [10]
  • [13] 54.2%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.5%Thắng16.7% [4]
  • [2] 8.3%Hòa4.2% [1]
  • [7] 29.2%Bại29.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    54 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    2.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.92 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Arka Gdynia (Youth) VS Gornik Zabrze (Youth) ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình