Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BI Premier League-8] Association Sportif Inter Star |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 12 | 3 | 10 | 35 | 31 | 39 | 8 | 48.0% |
12 | 8 | 1 | 3 | 22 | 15 | 25 | 6 | 66.7% |
13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 16 | 14 | 10 | 30.8% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 9 | 50.0% |
[BI Premier League-5] Olympique Star |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 13 | 6 | 6 | 33 | 17 | 45 | 5 | 52.0% |
12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 6 | 25 | 5 | 58.3% |
13 | 6 | 2 | 5 | 16 | 11 | 20 | 6 | 46.2% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
Association Sportif Inter Star |
Chủ - Khách |
---|
Romania Inter StarOlympique Star |
Olympique StarRomania Inter Star |
Olympique StarRomania Inter Star |
Romania Inter StarOlympique Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 10-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BI PL | 24-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BI PL | 04-03-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
BI PL | 08-10-22 | 1 - 4 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Association Sportif Inter Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BI PL | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 08-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BI PL | 30-08-24 | 3 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 23-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BI PL | 04-05-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
BI PL | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 0 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Burundi Cup | 23-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
BI PL | 19-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
BI PL | 13-04-24 | 1 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Olympique Star |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 14-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 08-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 31-08-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 25-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 04-05-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Burundi Cup | 24-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
BI PL | 14-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Association Sportif Inter Star |
Association Sportif Inter Star |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 06-10-2024 | Khách | Le Messager Ngozi | 8 Ngày |
BI PL | 13-10-2024 | Chủ | Musongati FC | 15 Ngày |
BI PL | 20-10-2024 | Khách | BS Dynamic | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 06-10-2024 | Chủ | Rukinzo FC | 8 Ngày |
BI PL | 12-10-2024 | Khách | Royal Vision | 14 Ngày |
BI PL | 20-10-2024 | Chủ | Flambeau du Centre | 22 Ngày |