Bên nào sẽ thắng?

Ironi Ramat Hasharon (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Beer Sheva (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ironi Ramat Hasharon (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Beer Sheva (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-] Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6105513316.7%
[ISR Women's First National-] Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
600672800.0%

Thành tích đối đầu

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWLC05-09-242 - 3
(0 - 0)
- ---T---
ISR W117-05-232 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.35-0.27-0.50H0.81-0.50-0.99BT
ISR W116-04-230 - 3
(0 - 1)
6 - 3---B---
ISR W109-03-232 - 3
(1 - 0)
2 - 2-0.66-0.24-0.22B0.911.000.85HT
ISR WC02-03-232 - 1
(0 - 0)
2 - 2---T---
ISR W115-12-222 - 3
(2 - 1)
3 - 1---T---
ISR W129-09-227 - 4
(4 - 2)
7 - 3---T---
ISR W123-05-222 - 3
(2 - 2)
7 - 3---B---
ISR W106-01-221 - 3
(1 - 0)
0 - 6---T---
ISR W131-10-216 - 2
(2 - 0)
2 - 2---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Ironi Ramat Hasharon (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Kiryat Gat (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Raanana (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Maccabi Hadera (W)
Bnot Netanya (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Raanana (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWLC05-09-242 - 3
(0 - 0)
- ---T--
IWLC29-08-242 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.60-0.29-0.26B0.900.750.80BX
IWLC26-08-240 - 1
(0 - 0)
0 - 9---B--
IWLC22-08-240 - 3
(0 - 2)
1 - 9---B--
INT CF08-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 0---B--
ISR W102-05-244 - 2
(1 - 1)
- ---B--
ISR W125-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 3---T--
ISR W118-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.27-0.29-0.56B0.82-0.751.00BX
ISR W128-03-241 - 1
(0 - 1)
8 - 7---H--
ISR W121-03-242 - 2
(1 - 0)
2 - 3-0.33-0.30-0.49H0.95-0.250.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel Beer Sheva (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Emekheifer (W)Hapoel Beer Sheva (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Maccabi Emekheifer (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IWLC05-09-242 - 3
(0 - 0)
- ---T--
IWLC29-08-241 - 6
(0 - 0)
- -----
IWLC26-08-243 - 2
(0 - 0)
- -----
IWLC22-08-246 - 1
(1 - 0)
7 - 3-----
ISR WC18-03-246 - 1
(3 - 0)
10 - 0-----
ISR W124-05-230 - 4
(0 - 3)
1 - 7-----
ISR W117-05-232 - 2
(1 - 1)
1 - 3-0.35-0.27-0.50H0.81-0.5-0.99BT
ISR W112-05-235 - 2
(1 - 1)
- -----
ISR W104-05-232 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.57-0.25-0.290.950.750.81T
ISR W120-04-231 - 3
(0 - 2)
4 - 4-0.36-0.27-0.490.91-0.250.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Ironi Ramat Hasharon (w)So sánh số liệuHapoel Beer Sheva (w)
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn40
  • 1.8Trung bình mất bàn4.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Ironi Ramat Hasharon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hapoel Beer Sheva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Ironi Ramat Hasharon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hapoel Beer Sheva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ironi Ramat Hasharon (w)Thời gian ghi bànHapoel Beer Sheva (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ironi Ramat Hasharon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W126-09-2024KháchAS Tel Aviv University (W)7 Ngày
ISR W107-10-2024KháchHapoel Jerusalem (W)18 Ngày
ISR W114-10-2024ChủHapoel Petah Tikva (W)25 Ngày
Hapoel Beer Sheva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W126-09-2024ChủHapoel Petah Tikva (W)7 Ngày
ISR W107-10-2024KháchHapoel Tel Aviv (W)18 Ngày
ISR W114-10-2024ChủMaccabi Hadera (W)25 Ngày

Ironi Ramat Hasharon (w) VS Hapoel Beer Sheva (w) ngày 20-09-2024 - Thông tin đội hình