[FIN Ykkonen-8] JPS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 4 | 5 | 9 | 34 | 31 | 17 | 8 | 22.2% |
9 | 3 | 2 | 4 | 24 | 16 | 11 | 7 | 33.3% |
9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 15 | 6 | 8 | 11.1% |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 24 | 7 | 33.3% |
[FIN Ykkonen-9] OPS-jp |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 3 | 4 | 11 | 28 | 50 | 13 | 9 | 16.7% |
9 | 2 | 4 | 3 | 16 | 15 | 10 | 9 | 22.2% |
9 | 1 | 0 | 8 | 12 | 35 | 3 | 10 | 11.1% |
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 13 | 12 | 66.7% |
JPS |
Chủ - Khách |
---|
OPS-jpJPS |
OPS-jpJPS |
JPSOPS-jp |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 31-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN D3 A | 31-07-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 10 - 5 | -0.38 | -0.25 | -0.49 | B | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | T |
FIN D3 A | 02-06-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 6 - 0 | -0.44 | -0.27 | -0.44 | T | 0.84 | 0.00 | 0.86 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
JPS |
Chủ - Khách |
---|
JPSJS Hercules |
JPSOTP |
OPS-jpJPS |
JS HerculesJPS |
JPSTP47 Tornio |
OPS-jpJPS |
JPSNarpes Kraft |
Jakobstads BollklubbJPS |
JPSOTP |
Kuopion EloJPS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 14-09-24 | 1 - 8 (0 - 6) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN D3 A | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 31-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 25-08-24 | 8 - 0 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | T |
FIN D3 A | 10-08-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN D3 A | 31-07-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 10 - 5 | -0.38 | -0.25 | -0.49 | B | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | T |
FIN D3 A | 27-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | -0.47 | -0.26 | -0.39 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | T |
FIN D3 A | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.65 | -0.23 | -0.25 | H | 0.96 | 1 | 0.86 | T | X |
FIN D3 A | 07-07-24 | 8 - 1 (6 - 0) | 3 - 2 | -0.73 | -0.22 | -0.20 | T | 0.83 | 1.25 | 0.87 | T | T |
FIN D3 A | 03-07-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 6 - 6 | -0.65 | -0.24 | -0.27 | H | 0.94 | 1 | 0.76 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%
OPS-jp |
Chủ - Khách |
---|
OPS-jpOTP |
JS HerculesOPS-jp |
OPS-jpJPS |
OTPOPS-jp |
Jakobstads BollklubbOPS-jp |
OPS-jpJPS |
OPS-jpKuopion Elo |
JS HerculesOPS-jp |
OTPOPS-jp |
OPS-jpSJK Akatemia B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 14-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 07-09-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.70 | -0.21 | -0.24 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
FIN D3 A | 31-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 23-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.39 | -0.24 | -0.49 | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | ||
FIN D3 A | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.93 | -0.11 | -0.08 | 0.84 | 2.75 | 0.92 | X | ||
FIN D3 A | 31-07-24 | 4 - 3 (2 - 3) | 10 - 5 | -0.38 | -0.25 | -0.49 | B | 0.88 | -0.25 | 0.88 | B | T |
FIN D3 A | 21-07-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D3 A | 17-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 7 | -0.45 | -0.25 | -0.42 | 0.83 | 0 | 0.93 | X | ||
FIN D3 A | 13-07-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 2 - 6 | -0.39 | -0.25 | -0.48 | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | ||
FIN D3 A | 07-07-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.23 | -0.22 | -0.70 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
JPS |
JPS |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |