[NOR 3.Divisjon-] Orkla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 | 16.7% |
[NOR 3.Divisjon-] Nardo FK |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% |
Orkla |
Chủ - Khách |
---|
Nardo FKOrkla |
OrklaNardo FK |
Nardo FKOrkla |
OrklaNardo FK |
Nardo FKOrkla |
OrklaNardo FK |
OrklaNardo FK |
OrklaNardo FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 20-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 19-08-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 29-04-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 30-07-22 | 2 - 4 (0 - 3) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
NOR D4 | 21-05-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.89 | -0.15 | -0.11 | B | 0.81 | -0.44 | 0.89 | T | X |
INT CF | 29-02-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
NORC | 18-04-18 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NORC | 20-05-07 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Orkla |
Chủ - Khách |
---|
OrklaVerdal |
Rana FKOrkla |
OrklaRosenborg B |
TillerOrkla |
OrklaSK Trygg Lade |
VerdalOrkla |
OrklaRana FK |
Rosenborg BOrkla |
OrklaLillestrom B |
MosjoenOrkla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 17-08-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 10-08-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 05-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.32 | -0.25 | -0.58 | B | 0.79 | -0.75 | 0.91 | B | X |
NOR D4 | 27-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 24-07-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 22-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 1 - 3 | -0.44 | -0.26 | -0.44 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
NOR D4 | 16-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 12 | -0.20 | -0.21 | -0.74 | B | 0.77 | -1.5 | 0.93 | B | X |
NOR D4 | 08-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.47 | -0.25 | -0.43 | B | 0.76 | 0 | 0.94 | B | X |
NOR D4 | 01-06-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.45 | -0.24 | -0.46 | T | 0.87 | 0 | 0.83 | T | T |
NOR D4 | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Nardo FK |
Chủ - Khách |
---|
Nardo FKRana FK |
MelhusNardo FK |
Nardo FKByasen Toppfot |
SK Trygg LadeNardo FK |
Nardo FKTiller |
Rosenborg BNardo FK |
Nardo FKMelhus |
Byasen ToppfotNardo FK |
Nardo FKSK Trygg Lade |
Stromsgodset BNardo FK |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 17-08-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 10-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 23-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.29 | -0.26 | -0.60 | 0.84 | -0.75 | 0.86 | X | ||
NOR D4 | 15-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 5 - 2 | -0.84 | -0.17 | -0.14 | 0.91 | 2 | 0.79 | T | ||
NOR D4 | 08-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 01-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.59 | -0.25 | -0.31 | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | ||
NOR D4 | 26-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.43 | -0.26 | -0.45 | 0.95 | 0 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%
Orkla |
Orkla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |