Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Carlos Avilez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Javier Alessandro Mariona Balinado | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ashkanov Apollon | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6.31 | ![]() |
17 | O. Lemus | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.21 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | gunther rankenburg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Sebastian Velasquez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.35 | |
3 | Tyler polak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | ![]() |
4 | Jamie Smith | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Christian Garner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
25 | David Leonardo Castro | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
5 | brandon fricke | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
12 | Evan Lee | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | ![]() |