[WAL Cup-] Ynysgerwn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 17 | 3 | 16.7% |
[WAL Cup-] Rogerstone |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Ynysgerwn |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ynysgerwn |
Chủ - Khách |
---|
YnysgerwnHaverfordwest County |
CroesceiliogYnysgerwn |
YnysgerwnCambrian Clydach |
Penlan ClubYnysgerwn |
Monmouth TownYnysgerwn |
LlanelliYnysgerwn |
YnysgerwnMonmouth Town |
RTB Ebbw ValeYnysgerwn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-07-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 17-09-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 04-09-21 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 14-08-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 07-10-17 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 02-12-16 | 5 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WALC | 05-11-16 | 7 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
WALC | 01-10-16 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rogerstone |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |