[LUX Cup-] Blo Weiss Medernach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% |
[LUX Cup-] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 11 | 50.0% |
Blo Weiss Medernach |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Blo Weiss Medernach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 04-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 21-01-23 | 2 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D2 | 05-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX Cup | 30-10-22 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D2 | 24-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 30-10-21 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D2 | 17-10-21 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D2 | 08-03-20 | 4 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 10-11-19 | 6 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 29-10-16 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 05-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.20 | -0.21 | -0.71 | 0.90 | -1.25 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Blo Weiss Medernach |
Blo Weiss Medernach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 20-10-2024 | Khách | CS Petange | 14 Ngày |
LUX D1 | 27-10-2024 | Chủ | Swift Hesperange | 21 Ngày |
LUX D1 | 03-11-2024 | Khách | Mondercange | 28 Ngày |