Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | luka prpa | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Sergio Oregel | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.95 | ![]() |
- | David Poreba | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.02 | |
- | Justin Reynolds | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 7.29 | ![]() |
- | Christian·Koffi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
37 | Javier Casas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.58 | |
- | Christopher Cupps | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | David vazquez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
39 | Francis westfield | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
77 | edward davis | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
- | andrew rick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.71 | |
- | O. Makhanya | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
- | Jose Jamir Berdecio Mendoza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
- | Jose Alexander·Riasco Brizuela | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 |